Hoa xương rồng trên biển mặn

by Tim Bui
Hoa xương rồng trên biển mặn

NGUYỄN KHÁNH VŨ

Tôi sinh ra ở tại một vùng biển đầy nắng gió của miền Nam Việt Nam vào đầu năm 1975, vài tháng trước khi Sài Gòn thất thủ. Cha tôi, như hàng trăm ngàn quân cán chính Việt Nam Cộng Hòa, đã bị bắt đi “cải tạo” sau ngày 30 tháng Tư, và mẹ tôi không bao giờ gặp lại ông nữa. Bà không biết ông còn sống hay đã chết, chỉ biết rằng nhiều lá thư gửi đi đã không còn có hồi âm.

Tôi lớn lên trong một ngôi nhà nhỏ ở vùng ven đô, nơi mẹ tôi làm nghề may thuê để nuôi tôi khôn lớn. Bà không bao giờ than vãn, nhưng tôi thấy rõ sự mệt mỏi trong ánh mắt bà mỗi khi trở về từ xưởng may. Những năm sau 1975 là những năm đói kém, ngột ngạt, và đầy bất trắc. Mẹ tôi thường nói: “Mình sống như cây xương rồng, con à. Không ai tưới, vẫn phải sống.”

Khi tôi lên sáu, mẹ quyết định vượt biển. Bà bán hết đồ đạc, giấu tôi trong một chiếc áo khoác rộng, và cùng hơn ba mươi người khác lên một chiếc ghe gỗ nhỏ. Không ai biết rõ hướng đi. Chỉ biết rằng phía trước là biển, và phía sau là bóng tối.

Chuyến đi kéo dài mười hai ngày với gần mười ngày không một giọt nước ngọt, không thức ăn, không chỗ ngủ. Có người chết vì sốt, có người chết vì kiệt sức. Có một đứa trẻ chết vì khát, mẹ nó đã cố gắng cho con uống nước tiểu của mình. Tôi cũng không nhớ rõ, chỉ được nghe mẹ tôi sau này kể lại. 

Ngày thứ tám, thuyền bị hải tặc tấn công. Họ đến bằng một chiếc tàu sắt, mang theo dao, súng và ánh mắt lạnh lùng. Họ cướp hết vàng, đồng hồ, quần áo. Họ bắt ba người phụ nữ, trong đó có một cô gái mới mười sáu tuổi. Mẹ tôi ôm chặt tôi, lấy thân mình che cho tôi, như một cây xương rồng che chở cho mầm sống nhỏ bé giữa sa mạc. Bà nói, “Lúc đó, mẹ không còn là con người. Mẹ là một cái khiên.” Sau này, bà kể rằng trong khoảnh khắc ấy, bà đã cầu xin Đức Mẹ Maria hãy bảo vệ tôi, dù có phải đánh đổi bất cứ điều gì.

Sau khi bị bỏ lại giữa biển, thuyền trôi dạt đến gần bờ Malaysia. Người ta không cho lên đất liền. Họ kéo thuyền ra xa, rồi dùng loa nói: “Không được vào. Đây là trại cấm.” Cuối cùng, một tàu của Liên Hiệp Quốc đến vớt chúng tôi. Mẹ tôi nói, đó là lần đầu tiên bà khóc vì vui.

Trại tị nạn Pulau Bidong không phải là thiên đường. Đó là một hòn đảo nhỏ, đầy người, đầy bệnh, đầy tuyệt vọng. Những căn lều dựng bằng vải bạt, nền đất lồi lõm, nhà vệ sinh là những hố đào tạm. Mỗi ngày, người ta xếp hàng để nhận một gói mì, một chai nước. Có người chết vì sốt rét, có người chết vì sinh khó, có người chết vì không còn muốn sống. Nhưng mẹ tôi vẫn sống. Bà sống như cây xương rồng – không cần đất tốt, không cần nước ngọt, chỉ cần ánh sáng và đức tin.

Bà học tiếng Anh bằng nhiều cách, kể cả nghe lén người ta nói chuyện. Bà làm việc trong trại – rửa chén, quét dọn, chăm sóc người bệnh. Bà không bao giờ than vãn. Mỗi lần tôi hỏi mẹ sao không nghỉ ngơi, bà chỉ cười: “Mẹ là cây xương rồng, con à. Cây xương rồng không cần ai tưới, vẫn sống được.”

Sau gần một năm, chúng tôi được chấp nhận định cư ở Mỹ. Mẹ tôi chọn California, nơi có nắng, có gió, có những bụi xương rồng mọc ven đường – như một lời nhắc nhở. Bà làm lao công trong một trường học, sau đó là phụ bếp trong nhà hàng. Bà không biết lái xe, không biết dùng máy tính, nhưng bà biết cách sống. Bà dạy tôi rằng, “Không ai sinh ra để chịu khổ. Nhưng nếu khổ đến, mình phải sống sao cho nó không giết được mình.”

Nhưng có một điều mẹ tôi đã không bao giờ làm: bà không bao giờ đến gần biển. Dù sống ở California, nơi bờ biển trải dài với nắng vàng và sóng bạc, mẹ chưa từng đặt chân xuống cát. Mỗi lần tôi rủ mẹ đi biển, bà lắc đầu: “Mẹ đã nhìn biển đủ rồi. Biển là nơi mẹ mất hết mọi thứ, trừ con.” Với mẹ, biển không phải là nơi làm cho tâm hồn mẹ được bình yên. Biển là ký ức của máu, nước mắt, và những lời cầu nguyện giữa tuyệt vọng.

Sau này, khi đã trưởng thành, phải mất rất nhiều năm, tôi mới có thể thuyết phục để một lần được đưa mẹ xuống thăm San Diego. Tôi gợi ý những công viên, những khu chợ, những nhà hàng Mễ Tây Cơ, nhưng bà đều từ chối. Chỉ khi tôi cho bà biết tôi sẽ đưa bà đến viếng một nhà thờ nhỏ, nơi người ta đặt một bức tượng Đức Mẹ Guadalupe đứng trên bụi xương rồng, mẹ mới im lặng hồi lâu rồi khẽ gật đầu. “Nếu có Đức Mẹ, mẹ sẽ đi,” bà nói.

Nhà thờ nằm khuất sau một con phố nhỏ, yên tĩnh và đầy nắng. Trong sân có đặt tượng Đức Mẹ – dáng đứng dịu dàng, đôi mắt nhìn xuống, và dưới chân là bụi xương rồng nở hoa. Mẹ tôi đứng rất lâu trước tượng, không nói gì. Rồi bà quay sang tôi, mắt rưng rưng: “Con thấy không? Đức Mẹ đứng trên gai mà vẫn dịu dàng và đầy lòng nhân ái.”

Tôi lớn lên giữa những câu chuyện của mẹ – những câu chuyện không có phép màu, không có anh hùng, chỉ có những con người bình thường sống sót bằng ý chí. Tôi học giỏi, vào đại học, ra trường, trở thành kỹ sư. Nhưng tôi chưa bao giờ quên những câu chuyện về chuyến vượt biên mà mẹ tôi thường xuyên kể lại – và nhất là những người đã không bao giờ đến được bến bờ tự do.

Tôi nhớ đến người đàn ông đã chết trên thuyền, khi mẹ tôi cố gắng lay ông dậy để chia cho ông một miếng bánh quy. Tôi nhớ đến cô gái bị hải tặc bắt đi, mẹ tôi nói, “Cô ấy có đôi mắt rất buồn.” Tôi nhớ đến người phụ nữ chết trong trại vì sinh khó, không có thuốc men, không có bác sĩ. Tôi nhớ đến những ngôi mộ không tên, những cái chết không ai ghi nhận.

Nhưng tôi cũng nhớ đến những cây xương rồng. Những bụi cây mọc giữa sa mạc, giữa đá sỏi, giữa nắng cháy. Chúng không đẹp, không thơm, không mềm mại. Nhưng chúng sống. Và khi nở hoa, hoa của xương rồng rực rỡ hơn bất kỳ loài hoa nào khác – vì nó là kết quả của một cuộc chiến sinh tồn.

Mẹ tôi giờ đã già. Bà không còn đi làm, nhưng mỗi sáng vẫn dậy sớm, pha trà, đọc báo, và chăm sóc những chậu xương rồng nhỏ trên ban công. Bà nói, “Mỗi cây là một người mẹ. Mỗi gai là một nỗi đau. Nhưng hoa là hy vọng.”

Tôi nhìn mẹ, nhìn những chậu xương rồng, và nghĩ đến hàng ngàn thuyền nhân đã bỏ mình trên biển, trong trại cấm, dưới tay hải tặc. Họ không có bia mộ, không có lễ tưởng niệm. Nhưng họ sống trong ký ức của những người như mẹ tôi – và trong những câu chuyện tôi kể cho con mình.

Tôi dạy con tôi rằng, “Nếu con gặp khó khăn, hãy nghĩ đến cây xương rồng. Nó không cần gì cả, nhưng vẫn sống. Và khi nó nở hoa, cả thế giới phải cúi đầu.”

Viết trong nỗi nhớ, niềm thương tiếc một người em đã bị hải tặc hãm hại.

26/9/2025

Similar articles: https://www.toiyeutiengnuoctoi.com/category/sang-tac/ban-doc-viet/

You may also like

Verified by MonsterInsights