Lời nguyền của xác ướp hay thuốc chữa ung thư?

by Năm Cư

Trong thế giới của chúng ta, có những câu chuyện dường như chỉ thuộc về các cuốn tiểu thuyết phiêu lưu hay những bộ phim kinh dị.

Câu chuyện về “lời nguyền của xác ướp” là một trong số đó. Trong nhiều thập niên, người ta vẫn rỉ tai nhau về những cái chết bí ẩn của các nhà khảo cổ dám xâm phạm giấc ngủ ngàn thu của các vị vua Ai Cập. Đặc biệt, sau khi khai quật lăng mộ của Vua Tutankhamun vào những năm 1920, một loạt cái chết không đúng lúc đã xảy ra, khiến công chúng càng tin vào một thế lực siêu nhiên đầy thù hận.

Thế nhưng, khoa học luôn tìm cách vén bức màn bí ẩn bằng những lời giải thích hợp lý. Khoảng 50 năm sau, vào thập niên 1970, một sự việc tương tự lại tái diễn. Mười nhà khoa học đã qua đời sau khi tiến vào lăng mộ của Vua Casimir IV ở Ba Lan. Lần này, các nhà điều tra đã không bỏ qua. Họ đã tìm thấy thủ phạm thực sự: một loại nấm mốc cực độc có tên là Aspergillus flavus. Bào tử của loại nấm này, khi hít phải, có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng phổi nghiêm trọng, dẫn đến tử vong. Các nhà khoa học tin rằng, chính loại nấm này cũng là nguyên nhân gây ra những cái chết đột ngột cho những người đã viếng thăm lăng mộ Vua Tut năm xưa. “Lời nguyền của xác ướp” chẳng qua chỉ là một hiện tượng sinh học chết người.

Tưởng chừng câu chuyện đã kết thúc ở đó, với một bí ẩn được khoa học giải mã. Nhưng không, tạo hóa luôn chứa đựng những điều ngạc nhiên. Chính loại nấm từng gieo rắc nỗi kinh hoàng và khơi nguồn cho những lời đồn đại ma quái đó, giờ đây lại có thể trở thành một vũ khí mới đầy hứa hẹn trong cuộc chiến chống lại căn bệnh ung thư. Đây quả là một sự trớ trêu đáng suy ngẫm của số phận: một chất độc có thể giết người lại ẩn chứa mầm sống để cứu người.

Các nhà nghiên cứu mới đây đã công bố một công trình đáng chú ý trên tập san Nature Chemical Biology. Họ đã thành công trong việc cô lập một số hợp chất đặc biệt từ nấm A. flavus. Những hợp chất này thuộc một nhóm gọi là peptide (RiPPs). Nói một cách đơn giản, peptide là những chuỗi axit amin, là những viên gạch căn bản xây dựng nên protein trong tế bào của chúng ta. Do đó, ta có thể coi RiPPs như những “protein siêu nhỏ”.

Điều khiến các nhà khoa học phấn khởi là cấu trúc độc đáo của các phân tử này. Họ đã đặt tên cho chúng là “asperigimycins”, theo tên của loài nấm đã tạo ra chúng. Cấu trúc vòng lặp lồng vào nhau của các hợp chất này dường như có một năng lực đặc biệt: nó can thiệp và phá vỡ tiến trình phân chia của tế bào. Tế bào ung thư, như chúng ta đã biết, có đặc tính phân chia một cách không thể kiểm soát. Bằng cách ngăn chặn sự hình thành của các vi ống (microtubules) – những cấu trúc thiết yếu cho việc phân chia tế bào – hợp chất mới này có thể khiến các tế bào ung thư tự hủy diệt. Đáng chú ý hơn nữa, khi các nhà nghiên cứu thêm một lipid vào một biến thể của RiPP, hiệu quả của nó ngang bằng với các loại thuốc điều trị ung thư bạch cầu đã được FDA chấp thuận hiện nay như cytarabine và daunorubicin.

Tuy nhiên, hợp chất này lại cho thấy hiệu quả rất ít hoặc không có đối với các tế bào ung thư vú, gan hay phổi. Điều này cho thấy tính đặc hiệu của nó, một đặc điểm quan trọng trong việc phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.

Dĩ nhiên, các bác sĩ chuyên khoa ung thư trên khắp thế giới, như Bác sĩ José Larios từ Viện Ung thư Barbara Ann Karmanos, đều bày tỏ sự phấn khởi trước một phát hiện có khả năng trở thành một hợp chất chống ung thư mới. Nhưng chúng ta cũng cần phải nhìn vào thực tế một cách nghiêm chỉnh. Con đường từ phòng thí nghiệm đến giường bệnh là một hành trình dài và vô cùng gian nan.

Bất kỳ một hợp chất trị liệu tiềm năng nào cũng phải trải qua một tiến trình kiểm duyệt khắt khe. Bác sĩ Larios cho biết, thời gian trung bình từ khi khám phá ra một hợp chất cho đến khi được FDA chấp thuận là khoảng 10 năm. Hợp chất “asperigimycins” này sẽ phải được thử nghiệm trên các mô hình tiền lâm sàng, bao gồm các dòng tế bào và thử nghiệm trên động vật, để xác định hiệu quả, liều lượng thích hợp và các tác dụng phụ tiềm tàng. Nếu các thử nghiệm này chứng minh được hiệu quả, nó sẽ bước vào thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I để kiểm tra tính an toàn trên người. Sau đó, nó còn phải vượt qua nhiều giai đoạn thử nghiệm lâm sàng khác nữa trước khi có thể được cấp phép.

Một vấn đề khác không kém phần quan trọng là việc sản xuất. Việc nuôi cấy một loại nấm độc trên tầm vóc lớn để chiết xuất hóa chất là một đề xuất cực kỳ tốn kém và tiềm ẩn rủi ro. Như Bác sĩ Larry Norton từ Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering giải thích, giải pháp lý tưởng là tìm ra cách tổng hợp nhân tạo hợp chất này để có thể sản xuất với độ tinh khiết và khối lượng đủ lớn, một thách thức kỹ thuật không nhỏ. Theo một nghiên cứu, chỉ khoảng 10 phần trăm các loại thuốc bước vào thử nghiệm giai đoạn II thành công trong việc được FDA chấp thuận. Vì thế, các RiPPs này còn một chặng đường rất dài phía trước.

Mặc dù vậy, khám phá này vẫn thắp lên một tia hy vọng mạnh mẽ. Việc tìm ra các phương thức điều trị thay thế vô cùng cần thiết. Tế bào ung thư nổi tiếng với khả năng biến đổi và phát triển các cơ chế kháng lại các loại thuốc hiện có. Do đó, việc có thêm một lựa chọn tiềm năng trong kho vũ khí chống ung thư luôn là một tin tốt lành.

Câu chuyện về nấm Aspergillus flavus nhắc nhở chúng ta rằng, trong tự nhiên, ranh giới giữa độc dược và liều thuốc đôi khi thật mong manh. Lịch sử y học đã chứng kiến nhiều ví dụ tương tự. Penicillin, loại kháng sinh đã cứu sống hàng triệu người, cũng được chiết xuất từ nấm mốc. Các loại thuốc statin giúp giảm cholesterol, vốn gây chết cho các loại nấm khác, lại có ích cho con người.

Câu chuyện này một lần nữa khẳng định giá trị của việc nghiên cứu khoa học. Nó biến những lời nguyền cổ xưa thành những khám phá hiện đại, biến nỗi sợ hãi thành hy vọng, và biến một loại nấm chết người thành một tia sáng mong manh cho những bệnh nhân đang ngày đêm chiến đấu với căn bệnh hiểm nghèo. Hành trình còn dài, nhưng mỗi bước tiến như thế này đều đáng để chúng ta trân trọng và hy vọng.

Nguồn: Popular Mechanics

You may also like

Verified by MonsterInsights