Những mặt trái của chương trình H-1B Visa

by Tim Bui
Những mặt trái của chương trình H-1B Visa

NGUYỄN KIM THOA

LGT: Mục “Bạn Đọc Viết” kỳ này trân trọng giới thiệu “Những mặt trái của chương trình H-1B Visa” của độc giả Nguyễn Kim Thoa. Để độc giả tiện việc theo dõi, chúng tôi xin phép đăng thêm phần tóm lược về lịch sử của H-1B Visa dưới đây, cũng như đi kèm một số chú thích vào bài.

Lược sử H-1B Visa
Chương trình H-1B Visa được Quốc hội Hoa Kỳ thiết lập từ năm 1990, trong khuôn khổ Đạo luật Di trú và Quốc tịch (Immigration and Nationality Act). Mục tiêu ban đầu là cho phép các công ty Mỹ thuê nhân viên nước ngoài có “tay nghề đặc biệt” trong những lĩnh vực đòi hỏi trình độ cao như công nghệ thông tin, kỹ thuật, khoa học và y tế. Mỗi năm, số lượng H-1B bị giới hạn bởi “quota” (65,000 suất thường và thêm 20,000 suất cho những người có bằng cao học tại Hoa Kỳ). Trong nhiều thập niên, chương trình này luôn là tâm điểm tranh luận: một bên coi đó là công cụ thiết yếu giúp duy trì sức cạnh tranh toàn cầu của Mỹ, trong khi bên khác cho rằng nó bị lạm dụng, gây thiệt hại cho lao động bản xứ.

_____________

Gần đây, những cuộc tranh luận sôi nổi đã bùng lên xoay quanh đề nghị về một khoản lệ phí nộp đơn trị giá 100,000 Mỹ kim cho H-1B visa mới sau tháng Hai năm 2026³. Thông tin này, như một hòn đá ném vào mặt hồ tĩnh lặng.

Bề ngoài, H-1B visa là một chương trình được ca ngợi như một công cụ thiết yếu để các công ty Hoa Kỳ thu hút những tài năng ưu tú nhất từ khắp nơi trên thế giới, lấp đầy những khoảng trống kỹ năng mà lực lượng lao động trong nước không thể đáp ứng. Người ta vẽ nên một bức tranh về những bộ óc siêu việt, những chuyên gia hàng đầu được mời đến để củng cố vị thế của nước Mỹ trên trường quốc tế. Nhưng, liệu bức tranh đó có phản ánh đúng sự thật? Hay đằng sau lớp vỏ bọc hào nhoáng ấy là một thực tại phũ phàng hơn, nơi một hệ thống được thiết kế có chủ đích đang bị lạm dụng một cách có hệ thống, gây tổn hại trực tiếp đến chính những người lao động Mỹ mà nó được cho là để bổ sung?

Khi chúng ta nhìn vào những gì đang thực sự xảy ra tại các đại công ty kỹ thuật, một sự mâu thuẫn đáng báo động bắt đầu lộ rõ.

Hãy lấy Microsoft làm một ví dụ điển hình. Trong năm nay, đại công ty kỹ thuật này đã sa thải hàng loạt, với con số lên đến gần 16,000 nhân viên trên toàn cầu¹. Thật đáng kinh ngạc, trong khi hàng ngàn người lao động, nhiều người trong số họ là kỹ sư và nhà phát triển phần mềm, đang phải thu dọn bàn làm việc của mình, thì công ty lại bị cho là đã nộp đơn xin hàng ngàn thị thực lao động tay nghề cao H-1B. Chỉ trong năm tài chính trước đó, Microsoft đã nộp đơn xin 9,491 thị thực H-1B và tất cả đều được chấp thuận².

Điều này đặt ra một câu hỏi không thể né tránh:

Nếu thực sự thiếu hụt nhân tài trầm trọng đến mức phải tìm kiếm khắp thế giới, tại sao lại sa thải chính những nhân viên có kỹ năng của mình?

Steven Camarota, giám đốc nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Nhập cư, đã chỉ ra một sự thật cay đắng: “Dữ liệu thực tế mà chúng tôi có không bao giờ ủng hộ ý tưởng rằng chúng ta thiếu hụt nhân công một cách khủng khiếp như cách cộng đồng doanh nghiệp nói.” Lập luận về “khoảng trống kỹ năng” dường như chỉ là một cái cớ tiện lợi. Thực tế, các công ty không chỉ tìm kiếm kỹ năng, họ còn tìm kiếm một loại lao động rẻ hơn, dễ kiểm soát hơn và ít có khả năng nghỉ việc hơn. Và chương trình H-1B, cùng với một “đường ống” được thiết kế tinh vi, đã cung cấp cho họ chính xác điều đó.

Đường ống bóc lột: Từ giảng đường đến bàn làm việc
Để hiểu rõ sự lạm dụng này, chúng ta cần phải nhìn vào toàn bộ quá trình, một “đường ống” bắt đầu từ rất lâu trước khi một đơn xin H-1B được nộp.

Mọi chuyện bắt đầu với các chương trình sau đại học, đặc biệt là thạc sĩ trong các lĩnh vực như khoa học máy tính. Nhiều trường đại học, không nhất thiết phải là những tên tuổi danh tiếng, đã nhận ra cơ hội kiếm tiền béo bở từ việc thu hút sinh viên quốc tế. Những sinh viên này, chủ yếu đến đây bằng thị thực F-1, sẵn sàng trả mức học phí quốc tế cao ngất ngưởng và gánh những khoản nợ khổng lồ.

Tại sao? Vì một tấm bằng thạc sĩ hoặc bằng cấp cao hơn sẽ giúp họ có cơ hội cao hơn đáng kể trong cuộc xổ số H-1B, do có một phần thị thực được dành riêng cho những người có bằng cấp cao. Hệ thống này vô hình trung đã tạo ra một cuộc chạy đua về bằng cấp, nơi giá trị của tờ giấy chứng nhận đôi khi còn quan trọng hơn cả kiến thức thực tế mà nó đại diện.

Sau khi tốt nghiệp, những sinh viên này có thể ở lại làm việc tại Hoa Kỳ trong tối đa ba năm theo chương trình Đào tạo Thực hành Tùy chọn (OPT). Và đây chính là lúc sự lạm dụng trở nên trắng trợn nhất. Để duy trì tình trạng thị thực OPT, một người chỉ cần làm việc trong lĩnh vực của mình tối thiểu 20 giờ một tuần với mức đãi ngộ tương xứng với lao động Mỹ tương tự.

Nhiều công ty đã nhận ra lỗ hổng này. Họ có thể thuê lao động OPT với chi phí thấp, ít ràng buộc và có nhiều quyền kiểm soát hơn so với việc thuê một công dân Mỹ.

Hình thức lạm dụng nghiêm trọng nhất chính là các vụ lừa đảo bảng lương giả, khi chính quyền liên bang đang tăng cường trấn áp các nhà tuyển dụng phát hành chúng. Các công ty này tạo ra hồ sơ trả lương giả để chứng minh rằng sinh viên quốc tế diện OPT đang được tuyển dụng, ngay cả khi không có công việc thực tế nào tồn tại. Đối với nhiều sinh viên, giấc mơ tích lũy kinh nghiệm làm việc đã biến thành một “cuộc tranh giành để sinh tồn.”

Một sinh viên 26 tuổi ở Houston mô tả tình hình của mình là “kinh hoàng” sau khi các phiếu lương mà cô được cho là đang nhận đột nhiên dừng lại, khiến cô đối mặt với nhiệm vụ gần như không thể là tìm một công việc hợp pháp trong thời gian ngắn. Một người khác ở Virginia thừa nhận rằng bảng lương bị thao túng (fake payroll) là thứ duy nhất giúp anh ta ở lại Hoa Kỳ. Trong sự tuyệt vọng đó, một số sinh viên thậm chí còn phải trả tiền cho các công ty “ma” này để được đưa vào bảng lương, chỉ nhằm mục đích đáp ứng yêu cầu của thị thực OPT.

Trong khi các công ty thu lợi, thì chính các sinh viên là những người phải đối mặt với rủi ro lớn nhất. Chính phủ Hoa Kỳ đang có lập trường cứng rắn hơn đối với hành vi lạm dụng chương trình này. Việc nộp hồ sơ trả lương giả bị coi là gian lận và có thể khiến tình trạng pháp lý của một người gặp nguy hiểm nghiêm trọng. Hậu quả có thể bao gồm việc bị hủy bỏ mẫu I-20, mất tình trạng thị thực hiện tại, và thậm chí bị cáo buộc trình bày sai sự thật có thể làm tổn hại đến cơ hội nhận thị thực hoặc thẻ xanh trong tương lai.

Sau ba năm làm việc trong tình trạng bấp bênh của OPT, mục tiêu cuối cùng là giành được một suất H-1B do công ty bảo lãnh. Với hàng trăm ngàn người nộp đơn cho một số lượng thị thực có hạn, đây thực sự là một cuộc xổ số. Nhưng đối với các công ty, đây là một tình huống đôi bên cùng có lợi. Họ có được một nguồn lao động giá rẻ, tận tụy và bị ràng buộc chặt chẽ vào công việc vì tình trạng nhập cư của họ phụ thuộc hoàn toàn vào đó. Câu hỏi đặt ra là, trong một môi trường như vậy, tại sao một công ty lại muốn thuê một nhân viên người Mỹ cho một vị trí khởi đầu, người có thể đòi hỏi mức lương cao hơn và có quyền tự do chuyển đổi công việc bất cứ lúc nào?

Trò lừa dối tinh vi của quy trình PERM
Nhiều người vẫn lầm tưởng rằng trước khi thuê một lao động nước ngoài, các công ty phải chứng minh rằng họ không thể tìm thấy bất kỳ công dân Mỹ nào đủ tiêu chuẩn cho vị trí đó. Đây là một trong những hiểu lầm phổ biến nhất. Yêu cầu này không áp dụng cho thị thực H-1B tạm thời. Nó chỉ áp dụng cho quy trình xin thẻ xanh (thường trú nhân), được gọi là PERM.

Ngay cả trong quy trình PERM, nơi các biện pháp bảo vệ người lao động Mỹ được cho là chặt chẽ nhất, các công ty và các hãng luật di trú vẫn tìm ra cách để lách luật. Họ đã “tối ưu hóa” quy trình để giảm thiểu khả năng phải phỏng vấn các ứng viên người Mỹ. Họ thi hành các yêu cầu tối thiểu một cách máy móc nhưng lại cố tình làm cho các tin tuyển dụng trở nên vô hình đối với người lao động Mỹ. Các công việc được quảng cáo ở đâu? Không phải trên các trang web tuyển dụng phổ biến như LinkedIn hay Indeed, cũng không phải trên trang web chính thức của công ty. Thay vào đó, chúng được giấu trong mục rao vặt của các tờ báo in, một nơi mà không một chuyên gia kỹ thuật nào tìm việc trong năm 2025. Thậm chí, họ còn yêu cầu ứng viên phải nộp hồ sơ giấy qua đường bưu điện, một yêu cầu hết sức vô lý trong thời đại kỹ thuật số.

Những gã khổng lồ như Apple và Meta (công ty mẹ của Facebook) đã bị Bộ Tư pháp phạt hàng chục triệu đô la vì những hành vi gian lận và phân biệt đối xử bất hợp pháp với công dân Hoa Kỳ trong các quy trình tuyển dụng này. Nhưng một khoản phạt 25 triệu đô la đối với một công ty như Apple chẳng khác nào muối bỏ bể. Họ sẵn sàng trả giá để duy trì một hệ thống mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh thông qua việc tiếp cận nguồn lao động mà họ có thể kiểm soát hoàn toàn.

Kết luận
Rõ ràng, chương trình H-1B và các hệ thống liên quan đã đi chệch hướng khỏi mục tiêu ban đầu. Thay vì là một công cụ để bổ sung lực lượng lao động, nó đã trở thành một cơ chế để thay thế và hạ thấp giá trị của người lao động Mỹ. Từ những “lò” đào tạo thạc sĩ, qua sự lạm dụng chương trình OPT, cho đến sự gian dối trong quy trình PERM, tất cả đều chỉ về một kết luận: hệ thống này đang ưu tiên lợi nhuận của các công ty hơn là sự nghiệp và cuộc sống của chính công dân mình. Khi một hệ thống được thiết kế để củng cố nền kinh tế lại đang tích cực làm tổn hại đến người lao động, chúng ta buộc phải đặt câu hỏi: nó thực sự đang phục vụ cho ai?

Nguyễn Kim Thoa
Seattle, WA

Những bài khác trong mục “Bạn Đọc Viết”:  https://www.toiyeutiengnuoctoi.com/category/sang-tac/ban-doc-viet/

Chú thích / Footnotes

  1. Theo Newsweek, Microsoft đã cắt giảm tổng cộng gần 16,000 nhân viên trong năm 2025.
  2. Theo Newsweek, Microsoft nộp 9,491 đơn H-1B trong năm tài chính trước; tuyên bố “tất cả đều được chấp thuận” chưa được USCIS xác minh độc lập.
  3. Ngày 19/9/2025, Tổng thống ban hành Proclamation yêu cầu phí $100,000 cho các đơn H-1B mới từ 21/9/2025; USCIS đang hướng dẫn chi tiết.
  4. OPT hậu tốt nghiệp tối đa 12 tháng; STEM OPT có thể gia hạn 24 tháng, tổng cộng 36 tháng. Yêu cầu ≥20 giờ/tuần.
  5. STEM OPT yêu cầu mức đãi ngộ tương xứng với lao động Mỹ ở vị trí tương tự, không phải “prevailing wage” như H-1B.
  6. Có nhiều vụ điều tra và báo chí phản ánh tình trạng “fake payroll” và công ty “ma” trong OPT, nhưng chưa có thống kê liên bang công khai đầy đủ.
  7. Theo luật PERM (20 CFR 656.17), bắt buộc đăng 2 quảng cáo Chủ nhật trên báo in lưu hành rộng và đặt job order với SWA.
  8. Bộ Tư pháp Hoa Kỳ đã dàn xếp: Apple (2023) trả 25 triệu USD; Facebook/Meta (2021) trả 14,25 triệu USD về cáo buộc vi phạm trong quy trình PERM.

Nguồn tham khảo

USCIS – Characteristics of H-1B Specialty Occupation Workers, FY 2024 (PDF)
USCIS – Characteristics of H-1B Specialty Occupation Workers, FY 2023 (PDF)
Congressional Research Service – The H-1B Visa for Specialty Occupation Workers (PDF)
DOJ – Settlement with Apple ($25M) về vi phạm PERM
DOJ – Settlement với Facebook/Meta ($14.25M) về vi phạm PERM

Phụ lục
Tìm hiểu tiến trình PERM cho người giữ Visa H-1B
Đối với nhiều người lao động nước ngoài đang làm việc tại Hoa Kỳ với visa H-1B, việc xin thẻ xanh để định cư lâu dài là một mục tiêu quan trọng. Một trong những con đường phổ biến nhất để đạt được điều này là thông qua tiến trình Chứng nhận Lao động (PERM) do Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL) quản lý. Bài viết này sẽ giúp quý vị hiểu rõ hơn về tiến trình này và tầm quan trọng của nó đối với những người đang giữ visa H-1B.

PERM là gì và tại sao lại quan trọng?
Về căn bản, PERM là một tiến trình mà qua đó một nhà tuyển dụng ở Hoa mà họ dự định tuyển một người lao động nước ngoài. Đây là bước đầu tiên và thiết yếu trong việc bảo lãnh thẻ xanh cho nhân viên theo diện việc làm, chẳng hạn như các diện EB-2 và EB-3.

Đối với người có visa H-1B, việc có một hồ sơ PERM được chấp thuận là vô cùng quan trọng. Visa H-1B thường có thời hạn tối đa là sáu năm. Tuy nhiên, nếu hồ sơ PERM và đơn xin nhập cư I-140 (Đơn Xin cho Lao động Nước ngoài) được nộp ít nhất 365 ngày trước khi hết hạn sáu năm của H-1B, người lao động có thể được gia hạn visa H-1B theo từng năm một cho đến khi có quyết định cuối cùng về thẻ xanh. Nếu đơn I-140 đã được chấp thuận nhưng visa nhập cư chưa có sẵn, họ có thể được gia hạn Visa H-1B thêm ba năm.

Các giai đoạn chính của tiến trình PERM
Tiến trình PERM đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ Lao động. Dưới đây là các giai đoạn chính:

Xác định Mức lương Hiện hành (Prevailing Wage Determination – PWD):
Trước tiên, nhà tuyển dụng phải nộp đơn yêu cầu xác định mức lương hiện hành (Mẫu ETA-9141) cho công việc đề nghị lên Trung tâm Lương Hiện hành Quốc gia (NPWC). Mức lương này là mức lương tối thiểu mà nhà tuyển dụng phải trả cho người lao động nước ngoài, đảm bảo rằng việc tuyển dụng họ không ảnh hưởng tiêu cực đến tiền lương của người lao động Hoa Kỳ. Mức lương được xác định dựa trên các yếu tố như ngành nghề, địa điểm địa lý và cấp độ kỹ năng yêu cầu cho công việc.

Giai đoạn Tuyển dụng: Đây là giai đoạn quan trọng nhất của tiến trình PERM. Nhà tuyển dụng phải thực hiện một chiến dịch tuyển dụng “thiện chí” để thử nghiệm thị trường lao động Hoa Kỳ. Các hoạt động tuyển dụng bắt buộc bao gồm:

Đăng tin tuyển dụng trên hệ thống của cơ quan lao động tiểu bang trong ít nhất 30 ngày liên tục.

Đăng hai quảng cáo vào ngày Chủ nhật trên một tờ báo có lưu hành rộng rãi tại khu vực làm việc.

Ngoài ra, đối với các vị trí chuyên nghiệp, nhà tuyển dụng phải thực hiện thêm ba hình thức tuyển dụng khác từ danh sách mười lựa chọn do Bộ Lao động cung cấp, chẳng hạn như đăng trên trang web của công ty, các trang web tìm việc làm, hoặc tham gia hội chợ việc làm.

Trong suốt quá trình này, nhà tuyển dụng phải xem xét cẩn thận tất cả các hồ sơ ứng tuyển và phỏng vấn những ứng viên Hoa Kỳ có vẻ đủ điều kiện. Họ phải ghi chép lại lý do từ chối các ứng viên này.

Nộp Đơn PERM (Mẫu ETA 9089): Sau khi hoàn thành giai đoạn tuyển dụng và chờ một khoảng thời gian “tĩnh” 30 ngày, nếu không tìm được ứng viên Hoa Kỳ nào phù hợp, nhà tuyển dụng có thể nộp Đơn xin Chứng nhận
Việc làm Thường trú (Mẫu ETA 9089) qua hệ thống điện tử. Đơn này tổng hợp tất cả các thông tin về công việc, quá trình tuyển dụng và thông tin của người lao động nước ngoài.

Sau khi PERM được chấp thuận
Khi Bộ Lao động chấp thuận đơn PERM, họ sẽ cấp một chứng nhận có hiệu lực trong 180 ngày. Trong khoảng thời gian này, nhà tuyển dụng phải nộp Đơn I-140, Đơn xin Nhập cư cho Lao động Nước ngoài, đến Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Việc chấp thuận Đơn I-140 xác nhận rằng người lao động đủ điều kiện để xin thẻ xanh dựa trên việc làm.

Tiến trình PERM có thể phức tạp và tốn thời gian, thường kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm. Tuy nhiên, đây là một bước đi quan trọng, mở ra cánh cửa định cư hợp pháp và lâu dài tại Hoa Kỳ cho những người lao động có tay nghề cao đang làm việc theo diện visa H-1B.

You may also like

Verified by MonsterInsights