VŨ QUỐC NAM
Trong cuộc sống, chúng ta thường nghe đâu đó câu nói: “Con trai giỏi toán hơn con gái”. Định kiến này dường như đã ăn sâu vào tiềm thức của nhiều người, từ trẻ em, giáo viên cho đến các bậc phụ huynh. Nhưng liệu điều đó có thật hay không? Một nghiên cứu vĩ đại vừa được công bố trên tạp chí Nature đã soi sáng vấn đề này, đưa ra những khám phá đáng kinh ngạc và cho chúng ta một cơ hội quan trọng để nhìn nhận lại cách giáo dục và nuôi dạy con cái.
Nghiên cứu lớn từ trên gần ba triệu trẻ em tại Pháp này cho thấy một bức tranh rõ nét: không có sự khác biệt nào về khả năng toán học trung bình giữa bé trai và bé gái khi chúng bắt đầu đi học. Ngay từ khi còn là những em bé sơ sinh, cả bé trai lẫn bé gái đều có sự nắm bắt rất tương đồng về con số và logic. Điều này cho chúng ta thấy năng lực toán học bẩm sinh không phải là yếu tố quyết định sự chênh lệch sau này.
Vậy thì, khi nào thì khoảng cách này bắt đầu xuất hiện? Nghiên cứu chỉ ra một cách đáng kinh ngạc rằng, sự chênh lệch về giới tính trong năng lực toán học nảy sinh chỉ sau bốn tháng học ở trường tiểu học. Khoảng cách này tiếp tục mở rộng trong suốt năm học đầu tiên. Khám phá này có một ý nghĩa vô cùng to lớn: không phải yếu tố bẩm sinh hay sự phát triển theo độ tuổi, mà chính là môi trường giáo dục, cụ thể là thời điểm bắt đầu đi học, đã tạo ra sự khác biệt này.
Chúng ta có thể tự hỏi: Điều gì trong môi trường học đường lại dẫn đến sự phân hóa này? Mặc dù nghiên cứu không đưa ra lời kết luận, nhưng các tác giả đã đưa ra một số giả thuyết đáng để chúng ta suy ngẫm. Một trong số đó là sự lo lắng về môn toán mà các em gái thường cảm nhận nhiều hơn các em trai, điều này có thể làm giảm hiệu suất của các em trong các bài kiểm tra toán có thời gian giới hạn và tính cạnh tranh.
Một yếu tố khác chính là định kiến “con trai giỏi toán hơn con gái” đã nêu ở trên. Định kiến này có thể ngấm ngầm ảnh hưởng đến sự tự tin của các em gái và làm suy giảm hiệu suất của các em. Các giáo viên có thể vô tình truyền tải những định kiến này bằng cách quy kết sự thành công của các em gái là do sự siêng năng, trong khi thành công của các em trai là do tài năng bẩm sinh. Thậm chí, các bậc phụ huynh cũng có thể có những giả định tương tự và đối xử khác biệt với con cái của mình.
Các nhà nghiên cứu cho rằng, những định kiến này có thể bắt đầu kích hoạt sự khác biệt về hiệu suất khi các em bắt đầu đi học, bởi vì đây là thời điểm toán học trở thành một môn học riêng biệt, với thời gian giảng dạy và sách vở riêng. Việc cha mẹ bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến việc học của con cái ở thời điểm này cũng có thể tạo ra nhiều cơ hội hơn để họ truyền tải những định kiến về toán học.
Vậy chúng ta phải làm gì? Nhà khoa học thần kinh Pauline Martinot, một trong những tác giả của nghiên cứu, nhấn mạnh: “Về mặt đạo đức, chúng ta không thể khoanh tay đứng nhìn thấy những kết quả này”. Nghiên cứu này chính là một hồi chuông cảnh tỉnh cho các bậc phụ huynh, người chăm sóc, các nhà giáo dục và các nhà khoa học.
Bước tiếp theo là các nhà nghiên cứu cần phát triển nhiều biện pháp can thiệp khác nhau và đo lường tác động của chúng trước và trong năm học đầu tiên. Chẳng hạn, liệu các em gái trong những lớp học có giáo viên hỗ trợ giảm lo lắng về toán học có đạt kết quả tốt hơn những em gái không nhận được sự hỗ trợ đó không? Kỹ năng toán học của các em gái có cải thiện khi cha mẹ và người chăm sóc khuyến khích sự tò mò và khả năng giải quyết vấn đề, hoặc khi họ chơi các trò chơi logic với con mình không? Hiệu suất của các em gái có cải thiện khi các em được cho biết rằng không có sự khác biệt nào về năng lực toán học bẩm sinh giữa trẻ em, và việc mắc lỗi là một phần của quá trình học hỏi không?
Để thực hiện những can thiệp này một cách hiệu quả, điều quan trọng là các trường học và các nhà khoa học phải hợp tác chặt chẽ với nhau, giống như cách đã được thực hiện trong nghiên cứu mới nhất này. Hơn nữa, các nhà nghiên cứu và các trường học phải hỗ trợ các giáo viên. Các nhà giáo dục sẽ cần thời gian và tài nguyên để điều chỉnh các phương pháp giảng dạy của mình, và sự công nhận rằng những thay đổi dựa trên bằng chứng là một dấu hiệu của việc giảng dạy tốt.
Mặc dù nghiên cứu chỉ ra rằng hệ thống giáo dục là nguyên nhân kích hoạt khoảng cách giới tính, nhưng những định kiến biểu hiện ở trường có thể không bắt nguồn từ đó, mà được tạo ra trong xã hội rộng lớn hơn. Thay đổi thái độ và hành vi ăn sâu chưa bao giờ là dễ dàng. Nhưng điều cốt yếu là xã hội và hệ thống giáo dục không nên làm cho việc xuất sắc trong một khía cạnh cơ bản của nỗ lực của con người trở nên khó khăn hơn.
Nghiên cứu này đã đưa ra một minh chứng rõ ràng: năng lực toán học không phải là định mệnh được quyết định bởi giới tính. Sự khác biệt chỉ xuất hiện khi chúng ta bắt đầu cho con em vào hệ thống giáo dục chính thống, và điều đó cho thấy chúng ta có quyền năng để thay đổi. Chúng ta hãy cùng nhau hành động, loại bỏ những định kiến sai lầm, và tạo ra một môi trường học tập công bằng, khuyến khích sự phát triển toàn diện cho tất cả trẻ em, bất kể giới tính. Bởi lẽ, mỗi đứa trẻ đều xứng đáng có cơ hội tốt nhất để thành công trong cuộc đời.
