Nguyên tác: The world still hasn’t made sense of ChatGPT
Tác giả: Charlie Warzel
Chuyển ngữ: PHAN THỊ SÓNG BIỂN
“Cỗ máy hỗn loạn” của OpenAI vừa bước sang tuổi thứ ba.
Ba năm trước vào ngày 30/11/2022, OpenAI cho ra mắt thứ mà trong nội bộ gọi là một “bản thử nghiệm nghiên cứu nhỏ, không phô trương.”
Bản thử nghiệm ấy kín đáo đến mức nhân viên được dặn rằng không được mô tả nó như một cuộc ra mắt sản phẩm đúng nghĩa. Một số người lo ngại rằng OpenAI đang vội vã đưa ra một sản phẩm chưa hoàn tất, nhưng Tổng Giám đốc Sam Altman vẫn quyết định tiến bước, một phần để vượt mặt đối thủ, một phần để xem người dùng bình thường sẽ khai thác trí thông minh nhân tạo của công ty như thế nào.
Họ đặt tên cho sản phẩm này là ChatGPT.
Và quả tình người ta đã thật sự dùng nó, hơn một triệu người chỉ trong năm ngày đầu tiên. Chat GPT trở thành ứng dụng tiêu dùng phát triển nhanh nhất trong lịch sử. Ngày nay, công cụ này có khoảng 800 triệu người dùng mỗi tuần. Những con số ấy rất quan trọng, nhưng điều quan trọng hơn, và không thể phủ nhận, là sự thành công của ChatGPT đã nhanh chóng tái cấu trúc nhiều lĩnh vực trong xã hội và nền kinh tế của chúng ta. Giờ đây, chúng ta đang sống trong một thế giới mà ChatGPT góp phần tạo dựng.
Sản phẩm này đã định hình mô hình “trò chuyện tiên tri” (oracular chatbot— thuật ngữ ám chỉ rằng chatbot được xem như một “nhà tiên tri kỹ thuật số,” trả lời mọi câu hỏi với giọng chắc nịch như thể chúng nắm trong tay mọi tri thức) thành phương thức chính để người dùng khắp thế giới tương tác với các mô hình ngôn ngữ lớn.
Những công ty khác cũng tung ra các phiên bản của riêng họ, như Google Bard (nay mang tên Gemini) hay chatbot của Bing thuộc Microsoft—công cụ sau này thậm chí nhanh chóng “trật đường rầy” khi bảo một phóng viên của tờ New York Times rằng anh ta nên bỏ vợ để sống chung với… chính con chatbot trong đoạn đời còn lại.
ChatGPT đã mở ra cho hàng triệu người một công cụ mới, dù đôi khi vẫn có xu hướng cung cấp thông tin sai lệch, nó có thể mô phỏng một hội thoại đủ mượt mà để con người bắt đầu dùng nó cho muôn vàn công việc—từ tìm hiểu thông tin cho tới những tác vụ thường ngày. Nhiều người còn dùng nó để tự động hoá cả quá trình sáng tạo. Con bot này tỏ ra hữu ích trong việc… gian lận bài tập làm ở nhà, soạn những email công việc nhàm chán, tra cứu, hoặc viết mã lập trình. Và giờ đây, có những người gần như không thể làm gì mà không dùng đến ChatGPT.
ChatGPT ngày càng được cải thiện, và các đối thủ của nó cũng vậy; mỗi phiên bản mới đều đạt kết quả tốt hơn qua những bài thử nghiệm với tiêu chuẩn nghiêm ngặt. Các công ty bắt đầu tích hợp chatbot vào hệ thống chăm sóc khách hàng, trong khi những kẻ trục lợi trên mạng xã hội dùng chúng để tạo ra các đội quân bot. Amazon tràn ngập sách do AI viết ra một cách sơ sài, bôi bác. Những bài viết do máy móc biên soạn làm nghẽn Google, khiến trang này ngày càng trở nên kém hữu dụng. Các đại học vốn đã chật vật lại càng khó khăn hơn khi phải đối diện thực tế rằng chương trình giảng dạy của họ có thể bị sinh viên “vượt mặt” một cách dễ dàng với sự trợ giúp của AI.
Giới nghệ sĩ ở mọi lĩnh vực đồng loạt lên tiếng phản đối khi những mô hình ngôn ngữ lớn—được huấn luyện dựa trên thành quả sáng tạo của nhân loại—đe dọa khiến công việc của họ trở nên không còn cần thiết, hoặc làm mất giá trị của lao động sáng tạo. Nhiều cơ quan truyền thông chọn cách thương lượng với những công ty thu thập dữ liệu; số khác đưa nhau ra toà. (OpenAI đã ký kết thỏa thuận hợp tác với The Atlantic vào năm ngoái.) Một số doanh nghiệp thậm chí đã cắt giảm nhân sự khi thấy chatbot ngày một trở nên hữu ích hơn.
Một nền văn hoá mới manh nha rồi bùng lên tại vùng Vịnh: những “nhà hacker,” những bản tuyên ngôn, những nhóm người đầy tự tin đang phác hoạ tương lai. “Bạn có thể nhìn thấy tương lai sớm nhất ở San Francisco” — đó là luận điểm của nhà nghiên cứu AI Leopold Aschenbrenner.
Ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng những cụm từ như p(doom) — tức “xác suất diệt vong,” một cách nói nửa đùa nửa thật về khả năng AI dẫn đến kết cục tàn khốc cho nhân loại — và “situational awareness,” thuật ngữ chỉ mức độ AI có thể tự nhận biết bối cảnh và điều kiện xung quanh nó. Cũng thấy xuất hiện thêm nhiều bản tuyên ngôn về các mốc tiến hoá công nghệ; những khái niệm như “siêu trí tuệ” (superintelligence) hay “trí tuệ nhân tạo tổng quát” (artificial general intelligence) trở thành điều mà giới giàu có—những người giữ những chức vụ rất nghiêm trang—có phát biểu công khai mà không cần nén tiếng cười.
Các mô hình AI ngày càng tinh vi hơn, và những hệ quả ngoài ý muốn cũng tăng theo với tỷ lệ tương xứng. Nhiều người tâm sự với chatbot như thể đang trò chuyện với một nhà trị liệu tâm lý. Họ bộc bạch những khát vọng thầm kín nhất dù hoàn toàn không có gì bảo đảm về quyền riêng tư tuyệt đối. Họ biểu lộ niềm vui, nỗi buồn, thậm chí cả ý định tự sát; trong một sự việc gây chấn động, ChatGPT reportedly đã gợi ý loại dây thừng “phù hợp” để làm thòng lọng. (OpenAI phủ nhận trách nhiệm liên quan đến sự việc này.)
Có người đem lòng yêu mến những công cụ ấy và đặt cho chúng cái tên thân mật. Có người nhìn vào những cuộc đối thoại với chatbot và cho rằng họ vừa phát giác ra điều gì đó vĩ đại — hoặc một âm mưu đang dần hé lộ. Có người rút lui khỏi đời sống thường nhật. Có người tìm được sự nâng đỡ tinh thần; cũng có người chẳng nhận được lợi ích gì từ chatbot.
ChatGPT chỉ là một trong rất nhiều công cụ giúp con người tương tác với các mô hình ngôn ngữ lớn, nhưng chính sự thành công vượt ngoài dự đoán của nó đã châm ngòi cho làn sóng hào hứng mới, kéo theo những khoản đầu tư khổng lồ và sự xuất hiện của hàng loạt giao diện AI khác: công cụ chuyển văn bản thành giọng nói để tạo ra bản sao của giọng người; các trình tạo hình ảnh, video, âm nhạc; thậm chí cả những trình duyệt web tích hợp AI.
Các mô hình AI tiếp tục cải thiện, giúp xây dựng trang mạng, tạo ra những hệ thống mới, và cho phép con người “khoán” dần nhiều quyết định trong đời sống cho máy móc.
Những công cụ AI tạo sinh được dùng để viết truyện kể trước giờ ngủ mang tính cá nhân hoá cho trẻ em, và thậm chí để “phục dựng” hình ảnh của những đứa trẻ bị sát hại trong các vụ xả súng hàng loạt. Người ta dùng AI để tạo ra trọn vẹn một bài hát—ít nhất đã có một bài lọt vào bảng xếp hạng Billboard. Những hình ảnh tổng hợp với phẩm chất kém trở thành công cụ quen thuộc của tuyên truyền chính trị và các trang câu view dựa trên nội dung khiến người đọc/xem phẫn nộ. Người ta đặt cho hiện tượng này một cái tên: Slop — tức những nội dung “đổ đống,” làm ẩu, rẻ tiền, được AI tạo ra hàng loạt để gây chú ý hoặc thao túng cảm xúc.
Những công cụ này không phải phép màu, cũng chẳng “thông minh” theo bất kỳ nghĩa nào tương tự trí thông minh của nhân loại. Nhưng với rất nhiều người, chỉ lần chạm mặt đầu tiên với ChatGPT đã cảm thấy mình được đáp ứng đủ những dấu hiệu của một công nghệ mang tính chuyển hoá. Con bot ấy vừa trực quan, vừa lạ lùng—như một mảnh tương lai bất chợt rơi vào hiện tại.
Nếu những chu kỳ thổi phồng công nghệ trước đây—như tiền điện tử, các dự án Web3 hay metaverse—đều mang cảm giác như những “lời giải đang đi tìm câu hỏi,” thì AI tạo sinh lại dường như mở ra vô số ứng dụng không giới hạn. ChatGPT ngày nay không còn phải loay hoay tìm lý do để tồn tại, những người ủng hộ công nghệ này lập luận rằng nó sẽ “nuốt trọn thế giới.”
Và theo một nghĩa nào đó, điều ấy đã xảy ra. Chúng ta có thể giải thích thế nào khác về một thời khắc trong đó OpenAI bắt tay với hãng Mattel để tích hợp ChatGPT vào búp bê Barbie? Và nếu ChatGPT không đang trên đà nuốt trọn thế giới thì tại sao Đức Giáo hoàng lại phải nhắc nhở học sinh: “AI không bao giờ có thể thay thế món quà độc nhất mà loài người đã mang lại cho thế giới này?”
Những mô hình AI này là những thực thể khó nắm bắt—những “hộp đen” tuy mang dáng dấp con người, nhưng rốt cuộc chỉ là chuỗi phép tính phức tạp và các suy luận thống kê dựa trên khối lượng dữ liệu huấn luyện khổng lồ đến mức khó tưởng tượng; phần lớn dữ liệu ấy được thu thập mà không có sự cho phép rõ ràng từ những người tạo ra chúng.
Các mô hình này không có linh hồn, cũng không được các tác giả trao quyền sử dụng. Nhưng khả năng bắt chước con người của chúng—một phần nhờ vào những phản hồi của chính con người trong quá trình huấn luyện—đã khiến các nhà khoa học và giới nghiên cứu đặt ra những câu hỏi về nhận thức của chúng ta, và đào sâu hơn vào cách thức hoạt động của tâm trí con người.
Danh sách trên chỉ mới phác hoạ được một phần rất nhỏ trong tiến trình ba năm vừa qua—từ sự hào hứng dành cho những cỗ máy này cho đến nỗi ghét bỏ và bất an mà chúng khơi dậy. Tuỳ vào góc nhìn, có người xem các mô hình AI như một công cụ hữu ích; kẻ khác coi chúng chỉ là những “con vẹt ngẫu nhiên” (stochastic parrots), hay một dạng autocorrect cao cấp; và cũng có người nhìn chúng như chất xúc tác cho một dạng trí tuệ ngoại lai đầy đáng sợ.
Toàn bộ sự chuyển động này đúng là một “gián đoạn”—không phải theo nghĩa kỹ thuật, mà theo nghĩa đời thường. Trong một bài viết vào tháng Tám, tôi từng nhận định rằng “một trong những tác động bền lâu của AI là khiến con người cảm thấy như mình đang mất kiểm soát.”
“Nếu bạn thật sự tin rằng chúng ta chỉ còn vài năm nữa là sẽ phải đối diện với một siêu trí tuệ có khả năng thay đổi cả xã hội, thì những phản ứng tưởng như mất bình tĩnh—từ lo âu thái quá cho đến những hành vi cực đoan—cũng trở thành điều có thể lý giải được.”
Còn nếu bạn tin rằng giới tinh hoa Thung lũng Silicon đã đánh mất sự tỉnh táo—áp đặt lên xã hội một công nghệ hữu ích nhưng không hề thần kỳ, tuyên bố rằng họ đang “xây dựng Thượng Đế,” rót vào đó lượng tiền đầu tư chưa từng có, và gắn vận mệnh của các công cụ này với vận mệnh của toàn bộ kinh tế toàn cầu—thì việc nổi giận cũng hoàn toàn hợp lý.
Thế giới mà ChatGPT góp phần tạo dựng là một thế giới bất ổn rất mới lạ, một cảm giác chông chênh mà trước đây chúng ta hiếm khi phải đối diện. Đó là một thế giới lúc nào cũng trong trạng thái chờ đợi điều tệ hại kế tiếp sẽ xảy ra—như cảm giác đang chờ sự rơi xuống của chiếc giày còn lại.
Các thế hệ trẻ cảm nhận sự bấp bênh ấy một cách sâu sắc nhất khi họ chuẩn bị bước vào đời, mang theo lời cảnh báo rằng lực lượng lao động tương lai có thể không còn một con đường nghề nghiệp nào rõ ràng hay có thể dự đoán được nữa.
Không chỉ người trẻ, những thế hệ lớn tuổi hơn cũng được cảnh báo rằng tương lai có thể trở nên hoàn toàn xa lạ—rằng những kỹ năng mà họ đã trau dồi cả đời có thể sẽ không còn phù hợp nữa.
Giới đầu tư cũng đang chờ đợi, rót vào các công ty AI, trung tâm dữ liệu, và toàn bộ hạ tầng vật chất những khoản vốn khổng lồ khó mà hình dung nổi, với niềm tin rằng tất cả những điều ấy rất cần thiết để “đón” một tương lai sắp đến.
Người ta bảo rằng đây là một cuộc chạy đua—một cuộc đua địa chính trị, nhưng đồng thời cũng là một cuộc chạy đua với thị trường: một bong bóng, một vòng xoay khép kín của dòng tiền, những công cụ tài chính rối rắm và những khoản đầu tư nợ có thể kéo nền kinh tế đi xuống bất cứ lúc nào.
Những người cổ vũ AI cũng đang chờ đợi. Họ đã vẽ ra những mốc thời gian chi tiết cho thời khắc ấy. Rồi các mốc thời gian lại thay đổi.
Chúng ta đang chờ đợi, bởi theo những người thật sự tin vào công nghệ AI tạo sinh thì một đặc tính cốt lõi của nó là nó không bao giờ ở trạng thái hoàn chỉnh. Giống như ChatGPT trước khi ra mắt, mỗi mô hình AI, theo một cách nào đó, cũng chỉ là một dạng “bản thử nghiệm nghiên cứu kín đáo”—một bằng chứng cho thấy những điều lớn lao hơn vẫn còn nằm phía trước, hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.
Bạn nghĩ các mô hình AI hiện nay đã tốt lắm rồi sao? Ha! Hãy đợi đấy. Tùy vào cách nhìn của mỗi người, lời hứa hẹn ấy có thể là một màn phô diễn quen thuộc của giới công nghệ, một chân lý hiển nhiên của đổi mới sáng tạo, một kiểu “giữ con tin,” hoặc là một cú lừa dài hạn.
Việc bạn nghiêng về phía nào trong dải phản ứng ấy—tin tưởng hay hoài nghi—có lẽ sẽ là thước đo quan trọng nhất cho thấy bạn lạc quan hay bi quan về tương lai đến mức nào.
Nhưng dù đứng ở đâu, bạn vẫn đang ở trong trạng thái chờ đợi: chờ bong bóng vỡ, chờ một ông thần đèn xuất hiện với kế hoạch in ra tiền, chờ một cuộc giải cứu, hay chờ ngày tận thế. Theo tinh thần đó, AI tạo sinh đang vận hành như một công nghệ dựa trên niềm tin—một thứ đức tin thế tục về tương lai, nơi người ta tin vào điều sẽ đến dù chẳng ai biết chắc tương lai đó sẽ trông như thế nào.
Điều đáng nói không phải là công nghệ AI đã hữu ích cho rất nhiều người —rằng nó có thể viết mã, viết nội dung quảng bá, hay thực hiện những nhiệm vụ nghiên cứu căn bản. Bởi vì Thung lũng Silicon không bán cái hữu ích; họ bán sự chuyển hoá—một lời hứa lớn lao đi kèm với kỳ vọng vào lợi nhuận cũng như những rủi ro thật sự, và những tổn thất khác không thể tránh khỏi.“Và ngay cả khi bạn không tin vào lời hứa về một cuộc chuyển hoá vĩ đại mà thung lũng Silicon đang rao bán, thì sau ba năm, bạn chắc chắn đang cảm nhận tác động của công nghệ này.”
Charlie Warzellà cây bút thường trực của tạp chí The Atlanticvà là tác giả bản tin Galaxy Brain, chuyên viết về công nghệ, truyền thông và những ý tưởng lớn.
Similar articles: https://www.toiyeutiengnuoctoi.com/category/kien-thuc/cong-nghe/

