HÀ GIANG
Tôi rời Việt Nam cùng em trai năm 1975, khi mới mười chín tuổi. Chỉ được ở bên cạnh bố chừng ấy năm, nhưng thời gian ngắn ngủi này đã hun đúc thành con người tôi bây giờ. Thậm chí đến hôm nay, hình bóng bố vẫn là một điều miên viễn, một kim chỉ nam trong tâm khảm, dẫn đường chỉ lối cho tôi trước những lựa chọn chằng chịt của cuộc đời.
Nghiêm khắc mà dịu dàng
Trong ngôi nhà lúc nào cũng chộn rộn với tám đứa con của bố mẹ tôi, chuyện học hành được xem là tối quan trọng, gần như thiêng liêng. Bố, với cách dạy con tận tụy và đầy tế nhị, không ngừng nuôi dưỡng tâm trí non nớt của chúng tôi. Ông rất nghiêm khắc, nhưng cũng đầy dịu dàng.
Một ví dụ về sự dịu dàng của bố đến giờ vẫn làm tôi nhớ: Hồi nhỏ, vì bị sinh thiếu tháng, tôi hay bị tấn công bằng những cơn lạnh rồi thoắt đó người lại nóng bừng. Để đối phó với sự nóng lạnh thất thường này, trong giấc ngủ trưa, tôi hay vừa bật quạt trần vừa quấn mình vào chăn. Mẹ tôi, người luôn thực tế, hay càu nhàu vì thấy tôi làm chuyện “kỳ quặc,” than là “nó cứ thích làm phí điện.” Nhưng những lúc đó bố thường can thiệp, ánh mắt dịu dàng nhưng cương nghị: “Không sao đâu, cứ để nó thoải mái. Nó là con mình mà.” Những lời nói giản dị ấy, với tôi là sự khẳng định thầm lặng cho tình thương vô điều kiện của bố.
Có lần bố mẹ giận nhau. Suốt mấy ngày chẳng ai thèm nói với ai, không khí trong nhà im lặng, nặng nề. Dù còn bé, nhưng vẫn cảm nhận được cái không khí căng thẳng ấy, tôi buồn rười rượi. Rồi một hôm, bố đi làm về, mặt ưu tư, hỏi sao tôi cứ ngồi yên một góc. Tôi òa khóc, nói vì bố mẹ không nói chuyện với nhau. “Thế bố mẹ cãi nhau làm con buồn?” Bố nhìn tôi, ánh mắt thật hiền, xót xa hỏi. Tôi gật đầu, nước mắt vẫn rơi.
Thế rồi, chẳng rõ đêm đó bố mẹ nói chuyện gì với nhau trong phòng, nhưng sáng hôm sau không khí nặng nề trong nhà biến mất. Hai người lại nói chuyện với nhau như bình thường. Một lần nữa, tôi cảm nhận được tình thương vô vàn của bố.
Bố rất chú trọng đến chuyện học hành của các con. Có vẻ ngoài việc đi làm, với ông đó là ưu tiên cao nhất. Tôi nhớ bố đã nhờ thợ mộc đến đo đạc từng góc nhà, để đóng những chiếc bàn học thật đặc biệt cho ba đứa con lớn nhất, mỗi mặt bàn được phủ lên bằng một tấm kính. Sau này tôi mới biết, với bố mẹ, đó là một phí tổn không nhỏ. Với chúng tôi, những đứa trẻ tối nào cũng phải cắm mặt vào đống bài tập, bàn học trở thành không gian riêng, nơi mỗi đứa lớn lên cùng sách vở.
Tôi vẫn nhớ cái cảm giác háo hức âm thầm mỗi khi ngồi vào bàn học sau bữa ăn tối, tự hỏi liệu có mảnh ghép trí tuệ nào mới đang chờ đợi mình. Bố, với nét chữ rất đẹp, thường tỉ mỉ chép những câu danh ngôn lên giấy, rồi cắt những câu này thành từng miếng nhỏ. Những hạt ngọc trí tuệ này, từ những câu nói cổ xưa cho đến những tư tưởng uyên bác, sau đó được bố đặt đâu đó dưới tấm kính trên bàn học của chúng tôi trong một cách trông thật “ngẫu nhiên,” biến bàn học của tôi thành một cuộc đi tìm kho báu mỗi ngày, thành thế giới cuốn tôi vào việc suy ngẫm những chiêm nghiệm sâu xa do người xưa để lại.
Có một câu đến giờ trong tôi vẫn còn vang vọng:
“Cảnh khổ là nấc thang của bậc anh tài, là kho tàng của người khôn khéo, là vực thẳm của kẻ yếu đuối.”
Một câu khuyến khích sự chuyên cần:
“Sự học như chèo thuyền ngược nước, không tiến ắt phải lùi.”
Và đặc biệt câu nói về sự đồng cảm:
“Nếu bạn tôi bị chột, khi ở cạnh bạn, tôi chỉ nhìn đời bằng một con mắt.”
Bố không chỉ đầu tư vào việc học của những đứa con lớn. Với những đứa em tôi còn đang tập viết, hay mới đi học, bố miệt mài dùng bút chì viết tục ngữ, ca dao, hay bài học thuộc lòng đầy kín những cuốn vở xếp thành chồng trên bàn giấy ông ngồi. Sau đó, bố chia cho mỗi đứa mấy cuốn, bảo các em hàng ngày phải dùng bút mực tô theo những nét chữ rất đẹp của ông. Cách rèn luyện khéo léo này không chỉ giúp các em có chữ viết đẹp mà còn làm chúng quen dần với nền văn học truyền khẩu Việt Nam.
Sự tận tâm thầm lặng
Một kỷ niệm thời thơ ấu quý giá khác của tôi là âm thanh đặc trưng từ chiếc Vespa của bố về đến nhà sau giờ làm việc ở Bộ Thông Tin. Âm thanh đó không chỉ là tiếng động cơ quen thuộc làm dấy lên sự mong đợi của mấy chị em tôi; mà còn là lời hứa về những gì bố thường mang về: những chồng báo mới ra trong ngày. Bố chịu khó dùng dây cột những xấp báo đó lôi về nhà vì muốn tạo cho đám con thói quen đọc sách báo.
Ngay khi tiếng động cơ lạch cạch của chiếc Vespa tắt dần trong sân nhà, mấy chị em tôi háo hức quây quần, không chỉ để đón bố, mà còn để đón nhận kho tàng tin tức và những câu chuyện bố mang về. Đứa nào đứa nấy nhào đến vơ lấy những tờ báo mình thích. Mấy đứa nhỏ nhất say sưa với trang “Mai Bê Bi” của báo Chính Luận, mấy đứa giữa dành nhau xem mục truyện tranh sống động, tin tức địa phương là mục quen thuộc cho mấy đứa lớn hơn, và cuối cùng là những tin quốc tế hấp dẫn mà bố đôi khi chia sẻ với mẹ. Nhìn chúng tôi xúm vào đọc báo bố mỉm cười hài lòng với việc đã tạo được cho chúng tôi thói quen kết nối với thế giới rộng mênh mông ngay trong chính ngôi nhà của mình.
Tối đến, sau khi đi một vòng kiểm soát bài vở của “đám giặc con,” bố rút vào phòng riêng. Tôi nhớ rõ ánh đèn dịu nhẹ hắt ra từ khe cửa phòng của ông vào đêm khuya, tiếng lật sách khe khẽ thân thuộc vang lên trong căn nhà đang say ngủ. Bố dạy bằng cách làm gương. Trong khi các con cặm cụi làm bài, bố cũng học.
Vì loạn lạc, bố chỉ vừa học xong trung học khi bố mẹ mới di cư vào Nam. Nhưng với một quyết tâm không gì lay chuyển được, bố tiếp tục con đường học vấn, cuối cùng lấy được bằng cử nhân rồi bằng thạc sĩ, từ từ gây dựng sự nghiệp. Tôi nhớ những lời than phiền nhẹ nhàng của mẹ về việc bố học khuya. Mẹ hay hỏi lý do tại sao phải làm vậy. Bố giải thích rằng ngay bây giờ thì ông có thể kèm các con bài vở, nhưng khi chúng tôi lớn lên, ông có thể không còn giúp được nữa. Vì vậy, bố muốn tiếp tục phát triển trí tuệ, để ít nhất cũng làm được bạn của con cái sau này.
Từ xây dựng dân chủ đến nhặt sạn
Bố mẹ tôi di cư từ Bắc vào Nam năm 1954, chạy trốn chủ nghĩa cộng sản như rất nhiều người Công giáo khác. Họ vào đến miền Nam không một xu dính túi, bơ vơ lạc lõng, nhưng vẫn đầy hy vọng.
Những ngày tháng đầu của họ ở miền Nam đầy thử thách. Mẹ buôn gánh bán bưng. Bố chỉ tìm được việc làm trước khi tôi ra đời được mấy tháng, nhưng phải làm xa nhà. Sự nghiệp bố khởi đầu với việc làm cán bộ Công Dân Vụ, chuyên phục vụ bà con ở nông thôn. Những công việc kế tiếp của ông là tại Trung tâm Chiêu Hồi, rồi Bộ Thông Tin và cuối cùng, sau khi tốt nghiệp Học Viện Quốc Gia Hành Chánh, ông trở thành một Đốc sự, làm việc cho nha thuế vụ tại Quận 5, Chợ Lớn.
Nhưng công việc trong thời gian khởi nghiệp hình như là việc bố thích nhất: việc góp tay xây dựng một thành trì vững mạnh cho miền Nam. Tôi nhớ trong những lúc trầm tư mặc tưởng, thỉnh thoảng lại thấy bố ngâm nga:
“Chín năm đốt đuốc soi rừng,
Giờ đây ánh điện ngập ngừng bước chân…”
Lúc ấy, đã lớn hơn một chút, nghe bố ngâm nga hai câu thơ quen thuộc, tôi có cảm tưởng ông đang đang ôn lại một con đường đã qua, và vẫn luyến lưu công việc cũ, thích hợp hơn với tinh thần phụng vụ và hoài bão cho một nền dân chủ còn non trẻ của đất nước.
Nhưng biến cố tháng Tư năm 1975 đã đập tan tất cả. Tuổi mới 43, đang ở đỉnh cao sự nghiệp, thể chế mà bố từng góp phần bảo vệ bỗng chốc biến mất với sự tiến chiếm của cộng sản, ném ông và biết bao người vào một thực tại nghiệt ngã.
Thoạt đầu, bố nhận lời đề nghị quay về làm việc của chế độ mới. Họ muốn bố huấn luyện về guồng máy hành chánh của chính quyền miền Nam trong quá trình tiếp quản. Nhưng bố thấy ngay là không thể dung hòa được nguyên tắc của mình với cái văn hóa sợ hãi và bắt buộc phải trung thành với đảng cộng sản của chính quyền mới.
Thế là bố cáo bệnh, nhất định bỏ việc, rời thế giới quen thuộc của mình, một quyết định mà mẹ tôi, một mình phải mang gánh nặng nuôi sáu đứa con, hiểu được. Nhưng trước thực tế quá khó khăn, sự oán trách đôi khi len lỏi trong giọng mẹ, một minh chứng cho xung đột không ngừng giữa thực tế phũ phàng và lý tưởng.
Không những sự nghiệp của bố tan biến, mà nỗi sợ hãi chế độ cộng sản đã khiến ông phải đốt đi hầu hết những cuốn sách quý trong tủ sách của mình, cắt đứt thêm một sợi dây nối liền ông với thế giới trí tuệ.
Nếu bỗng chốc thấy tan tành sự nghiệp
Mà nín thinh xây lại cuộc đời…
Bố đã nín thinh, nhưng xây lại cuộc đời không dễ.
Những ngày đó, cách duy nhất để liên lạc giữa Mỹ và Việt Nam là qua thư từ. Tin tức từ quê nhà thường phải mất nhiều tháng trời mới đến nơi. Nét chữ quen thuộc, đẹp đẽ của bố lấp đầy những lá thư, nhưng ông không bao giờ viết về những khó khăn mà gia đình chúng tôi, cũng như bao gia đình khác, phải chịu đựng dưới chế độ mới.
Tôi nhớ mình hay hỏi bây giờ bố làm gì, nhưng chẳng thấy ông trả lời. Rồi một lá thư đột ngột xé nát tim tôi. Lần ấy, ông hé lộ một hình ảnh mới: Ngày của bố bắt đầu bằng ly cà phê, rồi ông ngồi đó cắm cúi nhặt sạn. Từ sáng đến trưa, bố loay hoay giữa đám sạn và gạo đó, chỉ đủ để có gạo sạch cho bữa cơm trưa của gia đình. Ăn xong, nghỉ trưa, ông lại tiếp tục công việc đó cho bữa tối. Bố phải lặp đi lặp lại việc làm vô tri như vậy, vì mức sản xuất tối thiểu nghiêm ngặt của chế độ thời đó khiến nông dân nhiều khi phải trộn lẫn sạn vào gạo mùa màng mới mong đủ tiêu chuẩn.
Sự thay đổi khắc nghiệt này, từ một người theo đuổi lý tưởng phục vụ thành người suốt ngày luẩn quẩn với việc nhặt sạn, khiến ý thức về bản thân của bố bị xói mòn. Bản sắc ông, vốn bám rễ vào giáo dục, kỷ luật và cam kết xây dựng xã hội, giờ bắt đầu tan rã. Sự im lặng trong những lá thư sau đó cho thấy một suy sụp sâu sắc hơn trong tâm trạng của ông, sau này được các em tôi xác nhận. Ở ông, các em tôi chứng kiến sự thiếu kiên nhẫn và trầm cảm ngày càng tăng, cuối cùng dẫn đến những cơn giận dữ bùng phát, một hình ảnh hoàn toàn khác với người cha dịu dàng thời thơ ấu của tôi.
Gần 20 năm sau, khi chúng tôi đoàn tụ, chị em chúng tôi thừa nhận rằng mỗi người mang một phiên bản khác nhau về bố, một phiên bản được định hình bởi thăng trầm của đời người. Trong khi các em tôi trân trọng cơ hội được biết về một khía cạnh khác của bố, thì tôi, với trái tim nặng trĩu, phải chấp nhận thực tại là hoàn cảnh khó khăn đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông.
Thế nhưng, phiên bản về bố mà tôi vẫn giữ trong ký ức sau nửa thế kỷ, vẫn là từ thời thơ ấu: Một buổi chiều nọ, bố chở tôi luồn lách qua những con phố Sài Gòn nhộn nhịp trên chiếc Vespa. Tại góc cua, một bác đạp xích lô lớn tuổi từ đâu xớn xác đi tới, chạm mạnh vào xe của bố và ngã xuống đường. Dù chiếc Vespa chao đảo vì bị quẹt nặng bố vẫn giữ bình tĩnh, trong khi bác xích lô rối rít xin lỗi vì sợ đã làm hỏng xe của bố. Bố lặng lẽ dừng xe, đỡ người đàn ông dậy, và hỏi, “Bác có sao không?” Sau đó, khi hỏi và biết được số tiền kiếm được hàng ngày ít ỏi của ông, bố thò tay vào ví, đếm đúng số tiền đó, nhẹ nhàng đưa cho ông, nói, “Hay hôm nay bác về nhà nghỉ một bữa?“
Không lời mắng mỏ, than phiền, chỉ một hành động tử tế. Tôi thấy giọt nước mắt biết ơn long lanh trong mắt người đàn ông mà phẩm giá vừa được bố khôi phục bằng cử chỉ nhỏ bé. Bố không giải thích gì, nhưng tôi hiểu việc bố làm lúc đó, và cho đến bây giờ, vẫn hiểu.
Sợi dây gắn kết vượt đại dương
Trong nhiều năm, giống nhiều người tị nạn cộng sản khác, tôi đã thề sẽ không bao giờ quay trở lại. Việt Nam là một ký ức chìm sâu trong cảnh lưu đày, một vết thương quá sâu để mở lại.
Những lá thư của bố là sợi dây gắn kết. Nét chữ thanh tao, quen thuộc mang theo suy nghĩ và tình yêu của bố vượt đại dương. Tôi nhớ sự háo hức mong chờ mỗi lần thư đến, từng nét bút của bố là sợi chỉ hữu hình gắn kết tôi với gia đình và quê hương.
Nhưng vào năm 1992, một cuộc gọi qua đường dây điện thoại mong manh nối từ Canada, (Hoa Kỳ lúc đó chưa gọi được điện thoại thẳng về Việt Nam) làm rung chuyển tất cả. Giọng nói của mẹ, nhỏ và căng thẳng qua tiếng rè, cắt xuyên khoảng cách với tin đau lòng: “Bố bị ung thư phổi. Bác sĩ bảo chắc chỉ còn sáu tháng…”
Cú sốc ập đến mạnh như trời sập, nhưng ngay lập tức được thay thế bằng một quyết tâm mạnh mẽ bùng lên trong tôi từ tiếng nức nở của mẹ. Làm thế nào để đưa bố sang Mỹ là một điều tôi chưa hề hình dung, và có lẽ là điều không tưởng. Tôi không quên là Hoa Kỳ với Việt Nam chưa có bang giao, dù hai bên đã bắt đầu đối thoại, nhưng lời hứa dứt khoát với mẹ vẫn chắc nịch. “Mẹ đừng khóc,” tôi nói. Và khẳng định:
“Con sẽ về đưa bố sang đây chữa bệnh.”
Cúp phôn xong, tôi thừ người, chưa biết bắt đầu tìm giải pháp từ đâu. Thật kỳ diệu, tôi nhờ được bác sĩ Judith Ladinsky, người lúc đó đang có một chương trình hợp tác y tế về vaccine với Việt Nam, mách nước là nên xin Visa nhân đạo cho bố vào Mỹ.
Ít lâu sau, tôi đáp chuyến bay trở về nơi mình đã bỏ đi, không phải để tìm về với Việt Nam trong một thể chế mới, mà là để dành thêm thời gian cho bố.
Bước xuống máy bay, không khí ẩm ướt và tiếng ồn của Sài Gòn đông đúc, đặc quánh mùi khói xe, vừa thân thuộc vừa xa cách đến nhói lòng. Gặp lại bố sau bao nhiêu năm là một khoảnh khắc làm thời gian ngừng lại. Bố trông thật yếu ớt, nhưng nụ cười tươi tắn quen thuộc, ánh mắt dịu dàng vẫn lấp lánh tia sáng bất diệt của người bố mà tôi biết, vẫn còn đó, khắc sâu trong trái tim.
Tôi đưa bố mẹ từ Sài Gòn sang California, hy vọng vào một phép màu, hy vọng có thêm thời gian quý báu bên nhau. Khi chia tay với các em và người thân tại phi trường Tân Sơn Nhất, tôi thấy như mình đang mang theo tài sản quý giá nhất. Chín tháng sau, bố qua đời.
Mặc dù xa bố nhiều hơn là ở cạnh bố, cái chết của ông tấn công tôi với một sức mạnh vũ bão bất ngờ, khiến vài ngày sau tôi ngã quỵ tại nơi làm việc và bị đưa đến nhà thương giữa những cơn đau ngực dữ dội.
Thế nhưng, khi được đẩy vào phòng cấp cứu, một cảm giác bình yên đáng ngạc nhiên kéo đến, rồi một suy nghĩ sâu sắc theo sau: Có lẽ bố cũng cảm thấy bình yên như thế này vào những giây phút cuối đời. Trong nỗi bình yên đó, tôi thấy mình ấm áp trong ý nghĩ bố vẫn ở bên mình trong tâm tưởng.
Dấu ấn vĩnh cửu
Bố đã hòa quyện vào tâm hồn tôi. Trong mỗi câu chuyện theo đuổi với tư cách một nhà báo, mỗi sự thật đi tìm, mỗi lựa chọn đưa ra, tôi đều cảm nhận được sự hiện diện âm thầm của bố. Lương tâm tôi, động lực vững chắc của tôi, la bàn nội tâm của tôi, tất cả đều đến từ bố.
Bố khiến tôi có ý thức sâu sắc về trách nhiệm xã hội và niềm tin không lay chuyển vào sức mạnh của giáo dục và phát triển trí tuệ. Bố đề cao nhân cách hơn tất cả mọi thứ, dạy tôi phải liêm chính, tích cực đóng góp cho một thế giới tốt đẹp hơn quanh mình.
Ngay cả bây giờ, trước những phức tạp của cuộc sống, tôi thường dừng lại và tự hỏi: Bố sẽ làm gì? Và trong không gian lặng thinh đó, tư duy của bố vẫn là ánh sáng dẫn đường.
Bố là kiến trúc sư thầm lặng của tâm hồn con. Cảm ơn bố.
Cùng một tác giả: https://www.toiyeutiengnuoctoi.com/category/tac-gia/a-to-h/ha-giang/
