HÀ GIANG
Buổi sáng bên bờ biển
Mỗi lần lái xe ngang qua nhà máy điện hạt nhân San Onofre gần San Clemente, nhìn hai mái vòm bê tông trắng xám khổng lồ sừng sững như hai vầng trăng mờ trên xa lộ, tôi lại tự nhủ: một ngày nào đó, mình sẽ phải dừng xe, bước xuống bãi cát ấy, đi dọc theo bờ biển nơi từng là biểu tượng của niềm tin rằng con người có uốn dòng năng lượng của đất và biển theo ý mình, để xem nơi ấy giờ ra sao.
Sáng hôm ấy, tôi đã làm điều đó.
Bầu trời trong vắt, gió biển mang theo mùi muối dịu nhẹ. Thủy triều rút thấp, để lộ bãi cát đầy sỏi đá. Sóng xô nhè nhẹ, vẽ lại những đường cong trên cát rồi lại xóa chúng đi, như biển đang nhắc con người rằng không có dấu vết nào tồn tại mãi.
Vài người lướt sóng đi bộ dọc bờ, tấm ván kẹp dưới tay, để lại dấu chân mà làn sóng kế tiếp sẽ xóa sạch. Phía xa, có tiếng xe cần cẩu và những giàn giáo nổi bật giữa ánh sáng mờ đục của buổi sáng nhiều sương mù. Tôi tự hỏi họ đang làm gì trong khu vực đã vắng lặng suốt bao năm nay.
Tôi đi bộ dọc theo bãi cát, rồi men sát về phía những bức tường bê tông cao của khu nhà máy. Xen kẽ những trụ cắm điện giờ đã rỉ sét, rải rác những tấm bảng nhỏ ghi “Cấm vào” dọc theo những hàng rào thép chạy dài, im lìm mà nghiêm ngặt như vết khâu giữa con người và trời.
Vừa đi, tôi vừa nhớ đến câu thơ: “Lòng ta là những Hoàng thành quách cổ.” Có lẽ con người cũng vậy, luôn muốn xây cất để giữ lấy điều không thể giữ mãi.
Câu thơ của Huy Cận tan biến đi khi trước mắt tôi, những vách đá vàng xám bỗng hiện ra, cao vút, phẳng lì, kéo dài đến tận cuối tầm nhìn.
Phía trên đầu, tiếng máy móc lạch cạch, tiếng kim loại va nhau vang lên xen giữa tiếng gió. Phía dưới, sóng vẫn đều đặn vỗ vào bờ, rút ra, để lại lớp bọt mỏng manh tan dần trong nắng sớm.
Tôi đứng lặng một lát trong không gian mênh mông ấy, không hiểu tại sao lòng bỗng dấy lên một cảm giác hiếu kỳ, muốn đến gần hơn, để nhìn rõ, để hiểu xem nơi này thật sự là gì.
Lúc ấy tôi chưa biết, phía bên kia vách đá, hàng chục công nhân đang lặng lẽ tháo dỡ từng mảnh của công trình khổng lồ đã hiện diện hơn nửa thế kỷ.

Những vách đá biết nhớ
Càng đến gần, tôi càng thấy mình nhỏ bé. Vách đá phẳng và thẳng đứng, cao đến mức tưởng như sắp chạm vào mây. Màu vàng nhạt pha xám, ánh lên trong nắng sớm, thứ ánh sáng vừa dịu vừa rát, như mật ong hòa trong cát, như ký ức của mặt trời còn sót lại trên đá.
Chạm tay vào đá, lớp cát mịn rơi xuống, hạt nhỏ li ti dính vào đầu ngón tay. Tôi lùi ra vài bước, nhìn lại toàn cảnh: mặt vách đá phẳng một cách hoàn hảo, kéo dài hàng dặm, đứng thẳng như một bức tường được đẽo gọt tỉ mỉ.
Một ý nghĩ thoáng qua: có lẽ đây không chỉ là tạo tác của thiên nhiên. Có thể con người cũng đã đặt tay vào vách đá này, chỉnh sửa, bồi đắp, để giữ cho nhà máy hạt nhân được đứng vững trước sức mạnh của gió biển. Và trong nỗ lực ấy, con người vô tình để lại dấu vết nỗi sợ của mình trước thiên nhiên.
Tôi thấy mình đang đứng giữa ranh giới mong manh: thiên nhiên và nhân tạo, cái sinh ra và cái được tạo nên. Vách đá ấy, dù bị cắt gọt hay chạm khắc, dường như vẫn mang hơi thở của đất, như đất trời đã chấp nhận những can thiệp của con người, rồi âm thầm hóa giải chúng.
Vách đá lặng im nhưng như chứa đựng âm vang của hàng triệu năm hình thành, xen lẫn tiếng thép đổ, tiếng bàn tay người từng chạm vào. Trong im lặng ấy, tôi nghe được cuộc đối thoại không lời giữa đất và người, mà thiên nhiên là bên cuối cùng lên tiếng.
Cảm giác ấy theo tôi suốt buổi chiều. Tối về nhà tìm đọc, tôi mới biết khi xây nhà máy điện hạt nhân vào thập niên 1960, các kỹ sư đã cắt gọt một phần vách đá sa thạch tự nhiên để chống sạt lở. Thế nên ngày nay, cảnh tượng ta thấy là một sự hòa trộn kỳ lạ: nơi địa chất và kỹ thuật gặp nhau, nơi thời gian và bàn tay con người cùng khắc dấu trên cùng một mặt đá.
Thì ra cái tôi chạm tay sáng nay không chỉ là đá và cát, mà còn là ký ức của trái đất và dấu ấn của một thời con người tin rằng mình có thể kiểm soát thiên nhiên.
Tiếng gọi từ trên cao
Đi dọc theo hết vách đá dài hơn một dặm, tôi quay đầu bước lại. Còn đang mải nhìn ngắm những đường nứt chạy dọc theo thân đá, những vết rạn của thời gian, thì một âm thanh khác vang lên, lẫn trong tiếng gió.
Tôi ngẩng đầu. Trên cao, một người đàn ông trong áo phản quang đứng dọc mép tường, cúi xuống, hỏi to:
“Hey, did you see anyone climb this wall?”
Tôi ngẩng lên, che mắt cho khỏi nắng, đáp: “No”. Rồi tò mò hỏi: “What are you guys doing up there?”
“Demolishing the nuclear plant.” Người đàn ông đáp một cách gọn lỏn.
Câu nói lạnh lùng của ông làm tôi sững người. Một khoảnh khắc nhỏ mà bỗng thấy thời gian gấp khúc: giữa cái đang tan biến và cái vẫn đứng yên.
Tôi đã đi qua nơi này bao lần, dù biết nhà máy điện hạt nhân San Onofre đã ngưng hoạt động từ lâu, nhưng vẫn nghĩ nó sẽ ở đó mãi, một biểu tượng của thời đại nguyên tử, của niềm tin rằng con người có thể thuần phục sức mạnh của đất và biển.
Vậy mà giờ đây, nó đang bị tháo dỡ.
Lúc ấy tôi chưa biết việc tháo dỡ San Onofre đã bắt đầu từ năm 2020, sau khi hai lò phản ứng chính ngưng hoạt động vĩnh viễn từ năm 2013. Một quá trình âm thầm, kéo dài, giống như thiên nhiên đang từ tốn thu lại những gì con người từng mượn.
Quyết định đóng cửa được đưa ra sau khi có sự rò rỉ ở các bộ phận sinh hơi, một trục trặc nhỏ nhưng đủ khiến người ta phải chọn con đường an toàn: chấm dứt vận hành và dần dà tháo dỡ toàn bộ công trình.
Theo kế hoạch, việc tháo dỡ sẽ kéo dài khoảng mười năm, có thể đến năm 2028 mới hoàn tất. Hơn 1,1 tỷ pound vật liệu, thép, bê tông, thiết bị, sẽ được cắt, nghiền, phân loại rồi đưa bằng tàu hỏa và xe tải đến các cơ sở xử lý ở Utah và Texas. Một cuộc di cư thầm lặng của kim loại và đá, rời khỏi nơi mà biển vẫn ở lại.
Chi phí dự tính hơn bốn tỷ Mỹ kim, nhưng thứ đắt nhất không phải là tiền, mà là ký ức của một thời từng tin tưởng tuyệt đối vào năng lượng nguyên tử như biểu tượng của văn minh. Giờ đây, hai mái vòm khổng lồ từng là dấu mốc quen thuộc của xa lộ ven biển sẽ dần biến mất, như một nghi lễ tiễn biệt giữa con người và niềm kiêu hãnh cũ.
Tất cả bỗng im lặng, tôi như không còn nghe tiếng sóng đập vào đá, tiếng sỏi lạo xạo dưới chân, và tiếng gió thổi rát qua vành tai. Một cảm giác mất mát chợt kéo đến, mơ hồ mà nặng nề, không hẳn là buồn, mà là một nỗi ngẩn ngơ khó tả, như khi thấy một phần ký ức của loài người đang tan đi.
Tôi nhìn lại những mái vòm từng sừng sững như hai vầng trăng xám trên xa lộ, rồi hình dung ra cảnh những chiếc xương sườn khổng lồ đang sắp bị tháo rời. Cả công trình nằm giữa hai gam màu đối nghịch: màu bê tông nguội lạnh và màu cát ấm, giữa cái nhân tạo sắp biến mất và thiên nhiên vẫn lặng lẽ tồn tại, bình thản như thể mọi chuyện đều đã nằm trong trật tự của nó.
Phía trên đầu, những âm thanh cơ giới không còn chỉ là tiếng ồn, mà là nhịp của thời gian, đều đặn tháo dỡ, cuốn đi, rồi trả lại tất cả cho đất trời. Con người tưởng mình đang tháo dỡ một nhà máy, nhưng thật ra là đang hoàn tất bài học dang dở của thiên nhiên: rằng không có gì thuộc về chúng ta mãi mãi.

Di sản của San Onofre
Tối hôm đó, khi về nhà, tôi mở máy tính và gõ mấy chữ: San Onofre Nuclear Plant history.
Hàng chục bài báo hiện ra, những mảnh ghép rời rạc của một câu chuyện kéo dài nửa thế kỷ.
Những hàng chữ hiện lên lạnh và khô, nhưng đằng sau đó là hơi thở của một thời người ta tin vào ánh sáng, vào năng lượng hạt nhân như biểu tượng của trí tuệ và quyền lực con người. Giữa hàng dòng dữ kiện ấy, tôi thấy ẩn hiện một giấc mơ và cả sự ngây thơ của một thời đại.

Nhà máy điện hạt nhân San Onofre được khởi công năm 1964, vận hành bởi Southern California Edison, với mục tiêu mang “nguồn điện của tương lai” đến miền Nam California đang bùng nổ dân số. Giống như bao công trình khác, nó ra đời từ niềm tin rằng con người có thể chế ngự tự nhiên để phục vụ chính mình.
Vào thời điểm đó, nó là biểu tượng của niềm tin tuyệt đối vào khoa học. Một đại diện của Edison từng nói:
“San Onofre đã phục vụ khách hàng thành công kể từ năm 1968, mang lại lợi ích về kinh tế và khí nhà kính cho xã hội của chúng ta.”
Trong suốt 25 năm hoạt động, lò phản ứng số 1 đã tạo ra 53 tỷ kilowatt-giờ điện không phát thải carbon.
Nhiều người tin rằng năng lượng hạt nhân sẽ giúp Hoa Kỳ khỏi phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, tạo hàng ngàn việc làm và đưa California trở thành hình mẫu của sự tiến bộ. Trong giấc mơ ấy, biển và vách đá chỉ là phông nền cho công trình của con người.
Thế nhưng, cùng với thời gian, giấc mơ ấy dần nứt rạn, như chính những vết nứt tôi đã thấy trên vách đá buổi sáng.
Vào thập niên 1980, phong trào phản đối năng lượng hạt nhân lan rộng khắp nước Mỹ.
Tại San Onofre, người dân thị trấn San Clemente và các nhóm môi trường như Surfrider Foundation, Mothers for Peace đã nhiều lần biểu tình ngay trước cổng nhà máy. Họ lo ngại vì công trình này nằm ngay sát đường đứt gãy địa chấn, chỉ cách mép sóng Thái Bình Dương vài trăm thước. Nơi sóng biển có thể dâng trào bất cứ lúc nào để nhắc con người rằng an toàn chỉ là cảm giác tạm thời.
Rồi năm 2012, một rò rỉ nhỏ trong hệ thống sinh hơi buộc cả nhà máy phải ngưng hoạt động.
Một năm sau, Southern California Edison tuyên bố đóng cửa vĩnh viễn hai lò phản ứng còn lại. Một giấc mơ kết thúc lặng lẽ, không bằng tiếng nổ, mà bằng một vết rò rỉ nhỏ như một hơi thở dài của đất trời.
Tôi đọc tiếp những dòng tranh luận giữa hai phe, cảm giác như nghe hai giọng nói cùng vang lên giữa gió biển, một giọng của niềm tin, một giọng của nỗi sợ.
Nhóm Public Watchdogs ở San Diego viết: “Bạn không thể lưu trữ chất thải hạt nhân cách đại dương 100 feet và gọi đó là an toàn.”
Phía Edison đáp: “Các bình nhiên liệu đã qua sử dụng được lưu trữ an toàn trong các thùng chứa bằng thép không gỉ chắc chắn, được thiết kế để chống động đất, sóng thần và sự ăn mòn.”
Tôi không biết ai đúng ai sai.
Có lẽ, ai cũng đúng ở góc nhìn của mình, và ai cũng sợ. Sợ điều mình không thể kiểm soát. Không vật liệu nào, dù bền đến mấy, có thể chống lại thời gian và khí mặn của đại dương. Thiên nhiên không cần tranh luận; nó chỉ đợi.
Nhưng giữa những bất đồng, tôi nhận ra một điểm chung: cả hai phía đều cùng muốn bảo vệ một điều: sự sống. Có lẽ, đó chính là nơi con người và thiên nhiên vẫn còn gặp nhau.
Lời của vách đá
Ngồi lặng người trước màn hình, tôi nghĩ đến buổi sáng mình đi dọc bờ biển. Nhớ cảnh trên cao, nhà máy đang bị tháo dỡ. Phía dưới, những vách đá vẫn đứng đó, lặng lẽ giữ lại câu chuyện của đất và người. Và chợt hiểu rằng: thiên nhiên và con người chưa bao giờ thực sự đối nghịch. Chúng chỉ đang tiếp nối nhau, lớp này chồng lên lớp kia, như đá và cát.
Cái mà ta gọi là “thiên nhiên” hình như luôn ít nhiều mang trong mình dấu tay của con người, và cái mà ta gọi là “công trình nhân tạo” sớm muộn gì cũng sẽ trở lại với đất, tan vào nhịp thở dài lâu của thời gian, nơi đá, cát trở thành người giữ ký ức cuối cùng.
Sáng hôm đó, tôi tưởng mình chỉ đi dọc theo một vách đá. Nhưng thật ra, tôi đã đi dọc theo ranh giới mong manh giữa những gì ta tạo ra và những gì đã có từ muôn ngàn kiếp trước. Giữa ký ức của hành tinh và ký ức của con người.
Và có lẽ, đó chính là cách vách đá giữ ký ức: không bằng tiếng nói, mà bằng sự im lặng, thứ ngôn ngữ kiên nhẫn nhất của vũ trụ.
Tôi rời bãi biển khi nắng đã lên cao. Sóng vẫn vỗ đều, gió vẫn thổi, chỉ có những vách đá là lặng thinh, như đang nói với tôi rằng: mọi thứ con người tạo ra, dù lớn đến đâu, rồi cũng sẽ trở về với đất.
Không có gì thực sự bị phá hủy; mọi thứ chỉ đổi dạng, như nước hóa mây, rồi lại rơi xuống thành mưa, như bê tông của các vòm của nhà máy sắp vỡ vụn, hòa trở lại với cát và muối.
Có thể người ta dần dà sẽ quên nơi này từng có một nhà máy điện hạt nhân, từng là biểu tượng của một thời đại tin rằng con người có thể thuần phục năng lượng của vũ trụ. Nhưng biển và vách đá sẽ không quên.
Tiếng sóng xa dần sau lưng. Trên cao, vách đá vẫn sáng lên trong nắng. Kiêu hãnh mà lặng lẽ.
Vách đá không nói gì, nhưng tôi hình dung ra trong im lặng ấy một lời nhắc rất khẽ: sự hiện diện của trái đất bền bỉ hơn nỗ lực của con người.
Và đó chính là bài học của thiên nhiên.
Hà Giang
11/11/2025
Cùng một tác giả: https://www.toiyeutiengnuoctoi.com/category/tac-gia/a-to-h/ha-giang/
Tham khảo:
https://www.ans.org/news/article-5017/san-onofre-nuclear-generating-station-a-brief-history/
https://www.power-technology.com/projects/san-onofre-nuclear-generating-california/
https://www.songscommunity.com/decomm-digest/remembering-san-onofre-unit-1-30-years-on/
https://www.hcn.org/blogs/goat/so-long-san-onofre-nuclear-generating-station-1/

