Hành trình của nem nướng: Từ Việt Nam qua xứ Chùa Vàng

by Hà Giang

HÀ GIANG

Thời còn làm việc với BBC Việt Ngữ ở Bangkok, trong khí trời oi ả và dòng xe cộ không ngừng, giữa tin tức dồn dập và áp lực công việc, tôi và vài đồng nghiệp thường tìm đến những nơi bán thức ăn Việt vào mỗi cuối tuần. Đó là cách chúng tôi tìm sự thư giãn, đồng thời làm dịu bớt nỗi nhớ nhà dường như luôn vương vấn, dù nằm rất sâu, trong tâm trí.

Thức ăn Việt ở Thái không thiếu, nhưng khổ nỗi cứ mỗi lần thử thêm một tiệm ăn, chúng tôi lại thất vọng. Cứ mãi thèm một bát phở đúng hương vị quê nhà, một đĩa bánh cuốn tráng đúng kiểu Việt Nam, chén nước mắm dấm ớt pha không bị ngọt lừ, hay miếng thịt viên trong đĩa bún chả Hà Nội đậm chất “quốc hồn quốc túy”…

Suy cho cùng, hầu hết các món ăn khi rời nơi xuất xứ đều ít nhiều biến dạng. Khi sang đất khách, chúng phải thay đổi để hợp khẩu vị người dân bản xứ. Phở ở Thái chẳng hạn, dễ làm người Việt nhớ nhà hơn thay vì thỏa mãn, bởi nước dùng thường quá ngọt hoặc quá cay, vị thơm quá nồng. Bánh cuốn thì bị tráng dày hơn, bún chả thiếu mùi thính tinh tế của Hà Nội.

Nhưng với nem nướng thì khác. Món ăn này không những không mất đi bản sắc mà còn tìm thấy một đời sống mới, trở thành “nam nueng” trong tiếng Thái, mang hương vị vừa quen vừa lạ. Chính vì thế, tôi lại yêu nó hơn cả khi còn ở quê nhà.

Thật vậy, hồi ở Việt Nam hay ở Mỹ, nem nướng không phải là món tôi thích nhất. Thế mà ở Bangkok, gần như mỗi cuối tuần, dù ở đâu, tôi cũng phải đi tìm nam nueng. Bởi không ăn, tôi lại thấy mình như thiếu vắng điều gì đó…

Nam nueng – Biến tấu đầy sáng tạo và cuốn hút

Nam nueng ở Thái thực ra không khác nem nướng Việt nhiều ở phần thịt hay nước chấm. Viên thịt nướng vẫn thơm mùi than hồng, chỉ ngọt hơn đôi chút. Tương chấm vẫn đậm đà. Sự khác biệt chính nằm ở cách ăn và những thứ đi kèm. Bánh tráng không cuốn nguyên chiếc mà được cắt thành từng miếng vuông nhỏ. Mỗi miếng là một tổ hợp vị giác: một lát nem, ít rau diếp, vài lá rau thơm, lát xoài xanh, miếng chuối chát, tỏi tươi thái mỏng, thêm lát ớt cay, rồi một chút nước chấm. Khi đưa vào miệng, tất cả mọi vị hòa quyện cùng lúc, tạo nên một cú bùng nổ vị giác, vừa quen vừa lạ, vừa tinh tế vừa mạnh mẽ. Đó là một sự kết hợp đúng chất ẩm thực Thái, nhưng lại vẫn rất Việt Nam.

Chính cái cách ăn từng miếng nhỏ, mỗi miếng gom đủ mọi vị chua, cay, ngọt, mặn ấy đã gắn chặt vào ký ức Bangkok của tôi. Mỗi cuối tuần, giữa ồn ào phố xá, tôi lại đi tìm một phần nam nueng, như tìm một phần thưởng cho riêng mình.

Tưởng chừng đã quên. Nhưng cuối tuần qua, cô bạn người Thái đã lâu không liên lạc bất ngờ gửi tôi tấm hình đĩa nam nueng qua Facebook Messenger. Hàng chữ ngắn ngủi: “I remember this was one of your favorites. Miss you!” khiến ký tôi ức ào ạt kéo về, và chỉ cần nhớ đến vị xoài xanh chua gắt, lát tỏi nồng nàn và miếng ớt cay xé, tôi đã thấy lòng mình bồi hồi nhớ lại những ngày tha hương, được an ủi bởi những hương vị thân quen. Và cũng chợt nhận ra rằng từ ngày rời Bangkok về lại Mỹ đến nay đã hơn bốn năm, tôi chưa hề ăn lại món nem nướng, món ăn từng là “nghi thức cuối tuần” của tôi nơi xứ sở xa xôi ấy.

Nem nướng ở Thái được gói từng miếng nhỏ khi ăn, mỗi miếng gồm đủ những thứ ăn kèm

Dấu chân Việt trên đất Thái

Nhưng câu chuyện về nem nướng không chỉ là ký ức riêng tư. Nó còn là hành trình chung của cả cộng đồng người Việt nơi xứ Chùa Vàng, những con người đã nâng niu, gìn giữ và gây dựng món ăn này thành thương hiệu. Nhìn lại hành trình ấy, người ta không thể không nghĩ đến câu “chúng ta đi mang theo quê hương,” và những gia đình Việt kiều đã không những mang theo mà còn âm thầm biến món ăn quê hương thành kế sinh nhai và rồi thành công tạo dựng nên những thương hiệu vững mạnh. Trong hành trình đầy ý nghĩa đó, hai cái tên Daeng Nam Nueng và VT Namneung đã trở thành biểu tượng.

Sau năm 1945, trong khói lửa chiến tranh Đông Dương, những bước chân Việt lưu lạc đã vượt qua sông núi sang Thái Lan tìm chốn nương thân và dựng lại cuộc đời. Phía sau họ là mái nhà xiêu vẹo, ruộng vườn bỏ lại, và bếp lửa quê hương còn âm ỉ khói.

Họ dựng nên những khu làng Việt ở vùng Đông Bắc Thái, đông đảo nhất tại Nong Khai, Udon Thani và Nakhon Phanom. Và quê hương họ mang theo chính là một nồi phở, một gánh bún, hay vài xiên nem nướng trên bếp than hồng, một hành trang tinh thần khiến họ thấy ấm lòng nơi đất khách.

Tại Nong Khai, nơi sông Mekong chảy ngang biên giới, vợ chồng ông Hồ Sĩ Tuấn (quê ở Huế) và bà Lương Thị Vi (quê ở Quảng Bình) cùng gia đình bắt đầu mưu sinh bằng gánh nem nướng bán rong ở chợ. Tiếng rao len lỏi giữa Tha Sadet, khói than hồng quyện mùi thịt nướng bay vào từng ngõ nhỏ. Những miếng nem đầu tiên được dọn ra theo kiểu ăn Việt, chỉ với rau diếp, rau thơm, chuối xanh hay khế chua. Người Thái ban đầu ăn thử vì tò mò, rồi dần dần “nghiền” và thêm thắt hương vị của họ: xoài chua, tỏi sống, ớt cay. Chính từ những gánh hàng ấy, nem nướng vừa bén rễ vừa biến thể, hòa nhập hẳn vào đời sống ẩm thực Thái.

Năm 1968, gia đình ông bà Tuấn, Vi thuê được một căn phố nhỏ gần chợ Tha Sadet và mở quán Daeng Nam Nueng, được xem là quán nem nướng Việt đầu tiên ở Thái Lan. Quán nhanh chóng nổi tiếng, trở thành điểm hẹn của người Việt tha hương và của cả thực khách Thái. Người Việt tìm đến để nếm lại chút hương vị quê nhà, còn người Thái thì coi đó là món ăn vừa lạ, vừa quen, rất hợp khẩu vị của họ. Cho đến nay, Daeng vẫn được xem là “cội nguồn” của nem nướng Việt tại đất Thái.

Một hình ảnh được treo trong nhà hàng Daeng Nam Nueng

Gần ba thập niên sau, đến năm 1997, một người con trong gia đình tách ra, thành lập VT Nam Nueng tại Udon Thani. Con trai của bà Vi và ông Tuấn, tên Hồ Văn Lâm, nay là Chủ tịch Hiệp hội Doanh nhân Thái – Việt Nam, nhớ lại: “Đây là món nem nướng mà cha mẹ tôi đã làm từ đầu thập niên 1970. Lúc đầu chỉ là một quán nhỏ cách đây hơn 50 cây số. Đến năm 1997, chúng tôi mở cơ sở ở Udon Thani và lấy tên VT, ghép từ tên của cha và mẹ.”

Một tiệm ăn bán nam nueng ở Thái Lan

Nếu Daeng gắn với sự mộc mạc truyền thống, thì VT chọn hướng thương mại hóa và hiện đại hóa. Từ một quán nhỏ, VT phát triển thành chuỗi với 28 chi nhánh khắp Thái Lan, một cơ sở tại Lào và xuất khẩu trực tiếp sang Mỹ. Mỗi ngày, họ tiêu thụ 4–5 tấn thịt heo, đạt doanh thu khoảng 2 triệu baht, tức gần 700 triệu baht mỗi năm.

Nhưng thành công này không hề dễ dàng. Ông Hồ Văn Lâm thẳng thắn: “Không giống như nghề may, nếu sai thì có thể nới vải ra. Còn với thực phẩm, chỉ một sơ suất nhỏ cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Vì thế, tôi phải tỉ mỉ ở từng khâu, từ biết con heo ăn gì cho đến nắm rõ quy trình trồng rau.”

Để nâng cao phẩm chất nem nướng, VT còn hợp tác với Nhật Bản, áp dụng công nghệ trồng rau sạch. Ông Lâm chia sẻ: “Tôi muốn mang đến cho khách hàng rau sạch, phẩm chất tốt, nên đã hợp tác với Nhật để đưa máy móc và kỹ thuật về. Dù chi phí cao, chúng tôi vẫn duy trì, bởi khách hàng cần sự an tâm.” Hiện nay, mỗi ngày trang trại rau của VT thu hoạch khoảng một tấn, nhưng nhu cầu thực tế lên đến năm tấn, cho thấy sức hút mạnh mẽ của nam nueng.

Nem nướng không chỉ là món ăn, mà còn là minh chứng cho sức sống bền bỉ của người Việt tha hương. Từ những gánh hàng rong bên bờ Mekong, từ căn phố nhỏ ở Nong Khai đến chuỗi cửa hàng hiện đại ở Udon Thani, món ăn ấy đã đi một hành trình rất dài.

Với người Việt kiều ở Thái, nam nueng là ký ức, là mùi hương của quê nhà còn vương lại. Với người Thái, nó là món ăn quen thuộc, một phần đời sống hằng ngày. Và với tôi, nó là minh chứng rõ ràng nhất cho cách mà quê hương có thể đi theo ta đến tận chân trời, bằng con đường giản dị nhất: những món ăn quen thuộc.

Cầu nối văn hóa và cộng đồng

Khi đã bén rễ trên đất Thái, nam nueng không chỉ dừng lại ở vai trò món ăn mưu sinh. Nó còn trở thành một phần bản sắc cộng đồng, một “cầu nối mềm” đưa người Việt và người Thái xích lại gần nhau.

Chính tôi, trong thời gian làm việc ở Bangkok, đã được một bà bạn người Thái không chỉ giới thiệu cho mình về món ăn này, mà còn hào hứng kể về lịch sử của nó.

Trong các dịp lễ hội cộng đồng, đặc biệt là Tết Nguyên đán, Trung Thu hay những hội chợ giao lưu Việt–Thái, nam nueng luôn xuất hiện như một món không thể thiếu. Trên bàn tiệc của người Việt kiều, bên cạnh bánh chưng, bánh tét, nam nueng hiện diện như biểu tượng của sự hòa nhập. Người lớn tuổi tìm thấy trong đó ký ức về chợ xưa, về bếp than hồng bên bờ sông Mekong. Người trẻ, sinh ra và lớn lên tại Thái, lại coi nam nueng như một “bài học nhập môn” về gốc gác Việt, qua con đường dễ tiếp nhận nhất: hương vị món ăn. Với người Thái, nam nueng đã từ lâu không còn là món “ngoại lai.” Từ nhiều thập niên qua, chữ “nam nueng” đã được ghi thẳng vào thực đơn, viết theo kiểu Thái, và được gọi tự nhiên như Pad Thai hay Som Tam. Nó đã hòa nhập đến mức nhiều thực khách Thái khi được hỏi, đôi khi còn nghĩ đây là một món ăn gốc Thái.

Những hộp nem nướng to go được bày bán ở nhiều siêu thị tại Thái Lan

Khác với Phở, vốn nổi tiếng toàn cầu nhưng lại không mấy thành công tại Thái vì họ thích nước dùng ngọt và cay, nam nueng được đón nhận với vòng tay rộng mở. Sự linh hoạt trong cách chế biến, từ việc thêm xoài chua, ớt cay, đến tỏi sống, đã khiến nam nueng hợp khẩu vị người Thái hơn, để rồi dần trở thành một phần đời sống ẩm thực bản địa.

Vai trò cộng đồng của nam nueng càng rõ trong những năm khó khăn. Ông Hồ Văn Lâm, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nhân Thái–Việt Nam, kể rằng trong đại dịch Covid, khi Thái Lan và Việt Nam đều chật vật, các doanh nghiệp nem nueng cùng cộng đồng Việt kiều đã quyên góp khoảng 10 tỉ đồng, gửi về quê hương để mua thuốc men và khẩu trang. “Kinh doanh thành công thì phải nhớ đến cội nguồn,” ông nói, “và cách chúng tôi nhớ đến quê nhà giản dị nhất, cũng bắt đầu từ một món ăn.”

Nam nueng ở Thái vì vậy không chỉ là câu chuyện ẩm thực. Nó là minh chứng cho sức sống bền bỉ của cộng đồng Việt kiều, cho khả năng thích nghi của người Việt nơi đất khách. Và trên hết, nó cho thấy: đôi khi, con đường ngắn nhất để hai dân tộc hiểu nhau không phải qua chính trị hay kinh tế, mà qua một món ăn giản dị, nhưng giàu sức gắn kết.

Xa Bangkok hơn bốn năm, có lúc tôi ngỡ mình đã bỏ lại tất cả sau lưng. Thế mà chỉ cần tấm hình người bạn cũ gửi, mọi thứ lại ùa về: những buổi chiều cuối tuần chen qua dòng xe cộ ồn ào, tìm đến một quán ăn có thấp thoáng bóng dáng quê nhà. Và khi ngửi được mùi thức ăn quen trong khung cảnh lạ, tôi mới nhận ra một cách sâu sắc, rằng đi đến đâu, người Việt mình cũng mang theo một mảnh quê hương, trong tiếng nói, nếp sống, và những món ăn tưởng chừng giản dị.

Ký ức riêng của tôi chỉ là một nhánh nhỏ trong câu chuyện lớn. Từ những gánh hàng rong đầu tiên bên bờ sông Mekong, những gia đình Việt kiều ở Thái đã kiên nhẫn không chỉ mang theo những món ăn thân quen, mà còn tích cực giới thiệu chúng, để những món ăn như nem nướng bén rễ nơi đất khách và dần dà trở thành một phần đời sống của dân bản xứ. Công sức lặng lẽ ấy đã làm nên di sản chung, nhờ đó mà thế hệ sau như chúng tôi, giữa đất khách quê người, vẫn có thể tìm thấy một chút ấm áp quê nhà.





You may also like

Verified by MonsterInsights