VĂN KHÊ
“Tôi thà lau cả sàn Đại Tây Dương,” “thà nuốt chửng cái áo,” “thà sơn nhà bằng nước sơn móng tay” là những phản ứng gần đây của dư luận trước hành động rất đơn giản của một người phụ nữ quỳ xuống cầu hôn với bạn trai.
Người phụ nữ đó tên là Estella. Sau mười bốn năm chung sống, cô đã quyết định cầu hôn với người yêu. Qua nhiều đoạn video đăng tải trên TikTok, Estella ghi lại những giây phút rất riêng tư này. Video được xem nhiều nhất, hơn 11.5 triệu lần, là khúc Estella cho biết mình đã xin phép thân phụ của bạn trai trước khi ngỏ lời.
Những phản ứng tiêu cực trên, đến từ hơn 36.500 lời bình luận, trong đó đa số phán xét rằng việc cầu hôn của một phụ nữ là hành động làm “tổn hại phẩm giá” và gây “nhục nhã” chung cho phái đẹp.
Sau đó là làn sóng những lời bình phẩm kiểu “anh ta rõ ràng không yêu cô ấy đủ,” xuất phát từ thái độ có vẻ hờ hững của vị hôn phu trong chính khoảnh khắc cầu hôn. Nhìn vào đoạn phim ấy trên TikTok, người xem rất khó làm ngơ trước việc anh ta gần như không bày tỏ bất kỳ cảm xúc nào rõ rệt khi được hỏi liệu có muốn dành trọn phần đời còn lại bên một người hay không.
Từ góc nhìn của “toà án TikTok,” nếu bạn cầu hôn một người đàn ông đã gắn bó với mình hơn mười năm, thì tối thiểu anh ta cũng nên bày tỏ một chút hào hứng. Bối cảnh xung quanh càng không giúp ích cho Estella: hai người đã có với nhau bốn mặt con, và cho đến nay, anh ta vẫn chưa lên tiếng bênh vực cô trước làn sóng chỉ trích dữ dội trên mạng. Tuy nhiên, Estella dường như không mấy bận tâm, cô liên tục tương tác và thậm chí còn xuất hiện trên TMZ để trực tiếp trả lời những suy đoán.
Định kiến xã hội
Tại sao dư luận lại có phản ứng tiêu cực này trước cảnh Estella cầu hôn?
Tập tục đàn ông phải quỳ một gối để cầu hôn đã có từ thời Victoria, khi việc người đàn ông xin phép thân phụ của cô dâu tương lai trước khi ngỏ lời là một điều tất yếu. Tập tục này phát sinh trong bối cảnh phụ nữ hầu như không có tư cách pháp lý độc lập, và hôn nhân trên thực tế đồng nghĩa với việc chuyển giao “tài sản” – mà tài sản ấy chính là người phụ nữ – từ người đàn ông này sang người đàn ông khác.
Nếu nhìn một cách cởi mở, chỉ riêng lịch sử đó cũng đủ để khiến việc một người phụ nữ chủ động cầu hôn là một dấu hiệu tiến bộ đầy hy vọng. Về mặt lý thuyết, đây có thể được xem là một hành động nữ quyền mạnh mẽ: giành lại quyền quyết định quanh hôn nhân từ cấu trúc phụ quyền, và cho phép phụ nữ tự lựa chọn chính xác thời điểm cũng như cách thức họ bước vào một mối quan hệ ràng buộc về mặt pháp lý. Đó là trên nguyên tắc.
Trong thực tế, hành động này lại thường bị gán nhãn là “tuyệt vọng.” Trong không gian truyền thông phương Tây, nơi các “chuyên gia” quan hệ tình cảm, các hướng dẫn trên TikTok về cách “làm sao để anh ấy chịu cầu hôn,” cùng vô số khuôn mẫu văn hoá khác, đã củng cố một định kiến quen thuộc: trong các mối quan hệ khác phái, đàn ông được xem là bên sợ cam kết hơn, là người cần được “dụ dỗ” để tiến tới hôn nhân, miễn sao họ không cảm thấy bị mắc kẹt hay đánh mất tự do.
Cách kể chuyện thiên lệch này ngầm quy định rằng lộ trình hôn nhân của một cặp đôi nên tuân theo nhịp độ mà người đàn ông cảm thấy thoải mái, để tránh việc anh ta bị “ép” vào một lời cầu hôn khi chưa thật sự sẵn sàng.
Quyền lực đảo chiều?
Sự phẫn nộ dành cho Estella không xuất phát từ hành động cầu hôn mà từ sự đảo chiều quyền lực biểu tượng. Trong cái nhìn của tập thể, cầu hôn là đặc quyền của đàn ông. Đàn ông quỳ xuống là lãng mạn; phụ nữ quỳ xuống là “tuyệt vọng.” Chỉ cần đảo vị trí, ý nghĩa lập tức đổi màu.
Nghi thức cầu hôn ra đời trong một thời kỳ mà hôn nhân là sự chuyển giao tài sản: từ người cha sang người chồng. Người đàn ông quỳ xuống không phải để xin tình yêu, mà để xin quyền sở hữu hợp pháp. Phụ nữ khi ấy không cần quỳ; họ chỉ cần gật đầu, chấp nhận chứ không phải lựa chọn.
Thời gian trôi qua, luật pháp thay đổi, phụ nữ có quyền làm chủ đời mình. Nhưng nghi thức ngàn xưa vẫn không thay đổi. Nó mang theo ký ức của một trật tự cũ, trong đó quyền chủ động luôn thuộc về một phía. Vì vậy, khi Estella quỳ xuống, xã hội bỗng cảm thấy bất an.
Người ta nói Estella “mất giá.” Nhưng điều làm xã hội khó chịu không phải là việc cô yêu nhiều hơn, mà là việc cô dám quyết định. Quyết định không chờ thêm. Quyết định không phó mặc tương lai cho sự do dự của người khác.
Phản ứng dữ dội trên mạng xã hội thường được khoác lên lớp áo “quan tâm,” nhưng ẩn dưới đó là một giả định quen thuộc: phụ nữ không nên là người đặt câu hỏi cuối cùng. Phụ nữ được phép hy vọng, chờ đợi, gợi ý, nhưng không được phép kết luận. Kết luận là phần việc của đàn ông.
Điều nghịch lý là, chính khoa học xã hội lại cho thấy đàn ông thường hưởng lợi từ hôn nhân nhiều hơn: sức khoẻ ổn định hơn, tuổi thọ cao hơn, đời sống tinh thần vững hơn. Trong khi đó, phụ nữ thường gánh phần lớn lao động gia đình và cảm xúc. Nếu nhìn hôn nhân như một hợp đồng dài hạn, đó không hẳn là bản hợp đồng nghiêng về phía nữ giới. Thế nhưng, khi phụ nữ chủ động ký vào hợp đồng ấy, xã hội lại xem họ như bên “cần” hơn.
Phản xạ xã hội tại Việt Nam
Từ câu chuyện của Estella, hãy nhìn về Việt Nam, nơi cùng một phản xạ xã hội đang diễn ra, dù bối cảnh rất khác.
Theo báo chí trong nước, hai tháng sau ngày cưới, chị Thu Lễ vẫn bị đùa là “cọc đi tìm trâu.” Câu nói tưởng nhẹ, nhưng đủ để cho thấy xã hội vẫn ngầm xem việc phụ nữ chủ động là điều lệch chuẩn.
Trong ký ức tập thể, người nữ được phép được yêu, được cưới, nhưng không nên là người khởi xướng nghi thức chính thức hóa mối quan hệ. Tuy nhiên, nếu đứng giữa sân bóng hôm ấy, nhìn chị Thu Lễ run rẩy cầm bó hoa, đó không thể gọi là “mất giá.” Đó là khoảnh khắc một con người đứng trước đời mình, không muốn lửng lơ thêm nữa. Chị cầu hôn vì chị muốn biết mối quan hệ này sẽ đi đến đâu, muốn biết mình có đang cùng nhìn về một hướng hay không. Trong câu nói giản dị: “Hai năm bên nhau đủ để em hiểu và nhận ra muốn lấy anh làm chồng,” không có sự van xin, chỉ có sự xác tín.
Câu chuyện của Hân Nhi tại Hà Nội cũng vậy. Cô không phải vì sốt ruột cưới xin, mà vì muốn nói lời cảm ơn và xác nhận. Cô dành hàng tháng trời viết đi viết lại một bức thư tay, bởi vì cô hiểu rằng, nếu đã mở lời trước, thì lời ấy phải đủ chân thành để đứng vững trước mọi ánh nhìn.
Điểm chung giữa Thu Lễ và Hân Nhi là một lựa chọn rõ ràng: không muốn sống trong trạng thái chờ đợi mơ hồ. Họ muốn một câu trả lời – dù là “có” hay “không” – để còn biết mình đang đứng ở đâu.
Khi đặt những câu chuyện này cạnh dữ liệu xã hội, bức tranh càng rõ nét. Các công ty tổ chức sự kiện tại TP.HCM cho biết hơn 80% các lễ cầu hôn hiện nay là do phụ nữ chủ động liên hệ và lên ý tưởng. Phần lớn khách hàng là Gen Z và Millennials trẻ. Điều này cho thấy một thay đổi quan trọng: cầu hôn không còn đơn thuần là nghi thức lãng mạn, mà trở thành công cụ xác nhận quan hệ trong một xã hội mà phụ nữ ngày càng độc lập về học vấn và kinh tế.
Tuy vậy, phản ứng xã hội vẫn chưa theo kịp sự thay đổi ấy. Những câu đùa kiểu “cọc đi tìm trâu” cho thấy một nỗi lo âm thầm: nếu phụ nữ nắm quyền chủ động, trật tự quen thuộc sẽ bị xáo trộn.
Câu chuyện của vị thế
Ở tầng biểu tượng cao hơn, câu chuyện Nguyễn Cao Kỳ Duyên cầu hôn chồng cũ – luật sư Trịnh Hội – cho thấy một hướng nhìn khác.
Sau hơn hai mươi năm ly hôn, lời cầu hôn ấy diễn ra trên một hòn đảo nhỏ ở Thái Lan, không ồn ào. Điều quan trọng không nằm ở khoảnh khắc cầu hôn, mà ở hành trình dẫn tới nó. Dù đã chia tay từ lâu, hai người học cách trở lại làm bạn. Khi cha mẹ của Kỳ Duyên qua đời, Trịnh Hội đều có mặt. Đại dịch Covid-19 buộc họ phải đối diện câu hỏi căn bản: ai là người mình thật sự muốn ở cạnh? Tình cảm vốn chưa từng tắt hẳn dần bắt đầu nhen nhúm lại.
Trong bối cảnh đó, việc Nguyễn Cao Kỳ Duyên là người cầu hôn không còn mang ý nghĩa “đảo ngược vai trò giới” theo cách gây sốc. Nó trở thành một cử chỉ tự nhiên của một người phụ nữ đã đi qua đổ vỡ, hiểu rõ mình cần gì, và không cần chờ được chọn.
Điều đáng suy nghĩ là: cùng một hành động, nhưng xã hội phản ứng rất khác nhau. Estella bị cười nhạo. Thu Lễ bị đùa cợt. Nhưng Kỳ Duyên thì được tôn trọng. Chuẩn mực kép ấy cho thấy: xã hội chỉ dễ chấp nhận sự chủ động của phụ nữ khi họ đã đủ “an toàn” trong mắt công chúng – đủ tuổi, đủ vị thế, đủ độc lập. Vì vậy, vấn đề không nằm ở việc phụ nữ cầu hôn. Vấn đề nằm ở cách xã hội phân phối quyền được chủ động.
Câu hỏi lớn cho xã hội
Nhìn lại từ Estella ở Hoa Kỳ, đến Thu Lễ và Hân Nhi tại Việt Nam, rồi đến Nguyễn Cao Kỳ Duyên trong cộng đồng Việt hải ngoại, có thể thấy rõ một điều: xã hội vẫn chưa hoàn toàn sẵn sàng chấp nhận việc phụ nữ nắm quyền quyết định trong hôn nhân.
Phản ứng dè bỉu hay thương hại không phản ánh sự quan tâm thật sự đến hạnh phúc của phụ nữ. Nó phản ánh nỗi bất an khi trật tự cũ – nơi đàn ông luôn là người “chọn” – bị thách thức. Và mỗi lần trật tự ấy lung lay, xã hội lại tìm cách kéo mọi thứ trở về khuôn cũ bằng những nhãn dán quen thuộc như “tuyệt vọng,” “mất giá,” hay “thiệt thòi.”
Trong khi đó, thực tế xã hội học cho thấy hôn nhân chưa bao giờ là sân chơi bình đẳng hoàn toàn. Phụ nữ vẫn là người gánh nhiều trách nhiệm vô hình hơn trong đời sống gia đình. Việc họ muốn xác nhận rõ ràng mối quan hệ, muốn biết mình đang đi về đâu, không phải là sự nôn nóng, mà là một phản ứng hợp lý trước những rủi ro họ có thể phải gánh chịu.
Vì vậy, thay vì hỏi “phụ nữ có nên cầu hôn hay không,” có lẽ xã hội cần tự hỏi một câu khác, thẳng thắn hơn: vì sao phụ nữ vẫn phải trả giá khi họ dám nói trước điều mình muốn trong hôn nhân?Một xã hội trưởng thành không phải là xã hội nơi mọi người làm giống nhau, mà là xã hội đủ bình thản để chấp nhận những lựa chọn khác nhau.
Khi hôn nhân thực sự được nhìn như một sự hợp tác bình đẳng – không ai “xin,” không ai “ban” – thì việc ai là người cầu hôn sẽ không còn là vấn đề cần tranh cãi.
Cho đến khi chúng ta đạt được điều đó, mỗi câu chuyện phụ nữ lên tiếng cầu hôn, theo cách rất riêng của họ, vẫn sẽ tiếp tục gây xao động.
Cùng một tác giả: https://www.toiyeutiengnuoctoi.com/category/thoi-su/binh-luan/

