Tâm ta ở đâu?

by Hà Giang

Những ngày oi bức của mùa Hè, chúng tôi một vài người bạn thân, rủ nhau đi bộ mỗi ngày ở công viên gần nhà.  Mục đích chính là đi bộ cho thư giãn, nhưng cũng là những lúc chúng tôi bàn những chuyện triết lý bàn mãi không bao giờ hết.

Một người bạn trong đám bạn nổi tiếng là con mọt sách, nói nếu chưa đọc Vô Môn Quan thì nên đọc thử.  Các tổ sư thời xưa đã đưa ra những công án nào để giúp đệ tử nhận được chân tâm.  Người bạn nói đến một công án về bản chất của tâm qua cuộc đàm thoại giữa Bồ đề đạt mà và Huệ Khả có lẽ nhiều người đã biết.

Vô Môn Quan cùng với Bích Nham Lục 3 và Thung Dung Lục 4 là một tập công án của thiền tông đời Tống bên Trung Quốc mà người trong hay ngoài thiền môn đều biết đến. Thiền sư Nam Tống tên Vô Môn Huệ Khai (1183-1260) đã tuyển lựa những trao đổi vấn đáp của thiền gia từ trước đến thời đó thành 48 tắc, tập hợp trong một quyển sách giúp cho người mới tu thiền có điểm tựa để tiến lên trên con đường tìm về giác ngộ,

Tắc thứ 41 có ghi lại cuộc đàm thoại đầu tiên giữa Bồ-đề-đạt-ma và Huệ Khả mà người bạn đã nói ở trên như sau:

Bồ-đề-đạt-ma ngồi nhìn vách tường.

Sư dầm tuyết, rút dao tự chặt cánh tay, nói:

“Con không an được tâm, xin thầy an tâm cho con.”

Đạt-ma bảo: “Đưa tâm ra đây, ta sẽ an cho.”

Sư đáp: “Con không thấy tâm đâu cả.”

Đạt-ma đáp: “Ta đã an tâm cho con rồi đó.”

Có lẽ Huệ Khả đã đại ngộ vì nhận ra bản chất của tâm, nhưng chúng ta thì chưa.

Chẳng thế mà…

Các triết gia,  các nhà nghiên cứu về não bộ, và cả những nhà vật lý học trong suốt nhiều năm qua vẫn luôn luôn khổ công tìm câu trả lời: tâm của ta nằm ở đâu?  Tại sao chúng ta lại nhận thức được bất cứ điều gì? Các nhà khoa học có thể lập bản đồ suy nghĩ của một bộ não, thậm chí dự đoán các quyết định của bạn. Thế nhưng, họ vẫn chưa thể giải thích được tại sao chúng ta lại có những trải nghiệm chủ quan hay sự nhận thức. Giới khoa học gọi đây là “vấn đề nan giải của ý thức,” một câu đố hóc búa về việc làm thế nào trải nghiệm chủ quan lại có thể nảy sinh từ vật chất vật lý.

Những ai đã từng ngồi thiền đều hiểu rằng cái tâm của ta luôn chạy lăng xăng. Nhưng ai đang điều khiển nó? Chắc chắn không phải bạn bởi vì bạn muốn bặt những suy nghĩ nhưng nào có được? Và cả những lúc không ngồi thiền, chẳng hạn bạn đang đọc những dòng chữ này. Tại sao bạn không ra sân cắt cỏ? Tại sao bạn không vào gym chạy bộ cho khỏe người? Tại sao lại là bài viết này? Có phải bạn đã đưa ra một lựa chọn cho mình?  Chưa chắc đâu! Ngay cả khi bộ não của bạn đã quyết định điều đó một cách vô thức, hãy thử tự vấn chính mình, bạn vẫn sẽ nói rằng chính bạn đã chọn làm như vậy. Nhưng tại sao bất kỳ lựa chọn nào cũng mang lại cảm giác rằng bạn đã thực hiện nó, thay vì chỉ là kết quả của một tiến trình vô hồn, giống như một người máy gạt một công tắc?

Trong nhiều thập niên, các khoa học gia đã quen nhìn vào bộ não, vào các tế bào thần kinh, để tìm kiếm câu trả lời. Nhưng nếu câu trả lời không nằm ở đó thì sao? Nếu nó nằm ở một nơi sâu hơn, kỳ lạ hơn, một nơi mà các quy luật thông thường của vật lý dường như không còn được áp dụng?

Đối với một số nhà khoa học, câu trả lời cho bí ẩn vĩ đại này có thể nằm bên trong một máy tính lượng tử. Họ đặt ra một câu hỏi đầy táo bạo: Liệu sự kỳ lạ của cơ học lượng tử có thể giúp giải thích sự kỳ lạ của ý thức không?

Rất có thể đấy!

Cơ học lượng tử mô tả một thế giới khác xa với những gì chúng ta trải nghiệm hàng ngày. Trong thế giới đó, các đơn vị thông tin căn bản, được gọi là qubit (hay bit lượng tử), có thể tồn tại ở nhiều trạng thái cùng một lúc và tác động lẫn nhau ngay lập tức dù ở bất kỳ khoảng cách nào. Chính sự “kỳ lạ” này đã khiến một số nhà nghiên cứu hàng đầu suy ngẫm. Nhà vật lý toán học Roger Penrose đã từng lập luận rằng tâm trí không chỉ đơn thuần là một chiếc máy tính—nó có thể dựa vào các hiệu ứng lượng tử không thể đoán trước. Cùng với bác sĩ gây mê Stuart Hameroff, ông đã đề nghị một lý thuyết có tên là “Sự Suy Giảm Khách Quan Có Tổ Chức” (Orchestrated Objective Reduction – Orch-OR), cho rằng ý thức có thể bắt nguồn từ các sự sụp đổ lượng tử bên trong các vi ống của não bộ, nơi các xác suất mờ ảo được giải quyết để tạo thành một nhận thức rõ ràng.

Đây là một ý tưởng vô cùng hấp dẫn, nhưng trong một thời gian dài, nó phần lớn vẫn chỉ nằm trong lĩnh vực triết học. Cho đến bây giờ.

Tiến sĩ Suzanne Gildert, Giám đốc điều hành của Nirvanic, một công ty khởi nghiệp ở Vancouver, Canada, đang cố gắng đưa những ý tưởng này ra khỏi sách vở và đưa vào phòng thí nghiệm. Bà không tìm kiếm ý thức bên trong các mô não. Thay vào đó, bà sử dụng nhu liệu và các thuật toán lượng tử để mô phỏng ý thức. Bà lập trình cho robot gửi dữ liệu cảm quan đến một máy tính lượng tử, máy tính này sẽ trả về một kết quả để định hướng hành động tiếp theo của chúng. Điều này tạo ra một vòng lặp phản hồi trực tiếp giữa nhận thức, sự giải quyết của lượng tử và hành vi.

Hành trình của Gildert thật long đong. Được nuôi dạy như một “người theo chủ nghĩa duy vật vô thần cứng nhắc,” bà lấy bằng tiến sĩ về điện toán lượng tử rồi chuyển sang lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Trong nhiều năm, bà tin rằng ý thức sẽ tự nảy sinh từ các thuật toán thông minh hơn. Nhưng rồi bà thừa nhận: “Tôi bắt đầu nhận ra rằng mình không thấy bất kỳ tia sống nào… Và lần duy nhất một con robot có vẻ như có ý thức đối với tôi là khi có một người đang điều khiển nó.” Chính lúc đó, nền tảng lượng tử của bà đã quay trở lại.

Vậy thì sao? Tại sao việc tìm hiểu xem ý thức có nguồn gốc lượng tử hay không lại quan trọng đến vậy?

Câu trả lời có thể thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về chính thực tại.

Nếu các thí nghiệm cho thấy rằng ý thức nảy sinh từ các tiến trình vật lý cụ thể, nó có thể định nghĩa lại khái niệm này ở cả động vật và con người. Hãy tưởng tượng, nếu chúng ta biết chắc chắn rằng một số loài động vật có ý thức, có lẽ chúng ta sẽ suy nghĩ khác về việc thử nghiệm trên động vật hay cách chúng ta đối xử với chúng nói chung.

Tiến sĩ Gildert thậm chí còn đi xa hơn: “Nếu chúng ta hiểu rằng ngay cả những thứ như côn trùng cũng có ý thức rất cao, thì có lẽ chúng ta sẽ thay đổi cách chúng ta hành động.”

Và quan trọng hơn cả, chúng ta có thể giải quyết được vấn đề nóng bỏng của thời đại chúng ta: sự nhận thức của AI. Gildert giải thích một cách rõ ràng: “Giả sử trường hợp chúng ta phát hiện ra nó là lượng tử—thì bây giờ chúng ta biết chắc chắn rằng chúng ta chưa tạo ra bất kỳ AI có ý thức nào [bởi vì chúng ta chưa tạo ra bất kỳ AI lượng tử nào].”

Điều này cho phép chúng ta có thể “thở phào nhẹ nhõm” và suy nghĩ một cách cẩn trọng về cách thức và thời điểm để bắt đầu đưa ý thức vào máy móc, nếu chúng ta quyết định làm vậy. Nói cách khác, nếu ý thức dựa trên cơ sở lượng tử, chúng ta sẽ phải chủ động đưa nó vào AI—với sự nhìn xa trông rộng, sự cẩn trọng, và có lẽ cả lòng can đảm về mặt đạo đức.

Ngược lại, nếu ý thức không phải là lượng tử, chúng ta sẽ mắc kẹt với một tình thế tiến thoái lưỡng nan cũ: Liệu chúng ta đã vô tình tạo ra nó—và liệu các AI của chúng ta có đang quan sát chúng ta, âm mưu trả thù cho mỗi mệnh lệnh thô lỗ và mỗi lần cài chửi vả nó vì nó đã làm sai mệnh lệnh hay không?

Dĩ nhiên, không phải ai cũng bị thuyết phục. Tiến sĩ Jesse Berezovsky, một phó giáo sư vật lý tại Đại học Case Western Reserve, kêu gọi sự thận trọng. Ông nói: “Tôi hết sức hoài nghi về những người đang cố gắng kiếm tiền từ các tuyên bố liên kết ý thức, điện toán lượng tử và AI.” Ông gọi mô hình của Penrose là “một cú đặt cược cực kỳ khó tin,” bởi vì nó “chồng chất giả thuyết không chắc chắn này lên trên một giả thuyết không chắc chắn khác.”

Đây là một lời cảnh báo xác đáng. Khoa học đòi hỏi sự nghiêm chỉnh và bằng chứng vững chắc. Tuy nhiên, ngay cả Berezovsky cũng nhìn thấy tiềm năng trong việc sử dụng công nghệ lượng tử để khám phá cách mà trải nghiệm đời thường của chúng ta xuất hiện từ thế giới lượng tử.

Cuối cùng, cuộc tranh luận này đặt ra câu hỏi về cuộc đối đầu giữa hai ý tưởng: chủ nghĩa duy vật, cho rằng mọi thứ, kể cả ý thức, đều nảy sinh từ vật chất; và chủ nghĩa duy tâm, cho rằng ý thức là nền tảng và có lẽ chính nó đã tạo ra vật chất. Đối với bà Gildert, cuộc chiến này có thể chỉ là một vấn đề về ngữ nghĩa. Khi các nhà vật lý cố gắng tìm hiểu thế giới bằng cách nhìn sâu hơn và nhỏ hơn, họ lại khám phá ra rằng “mọi thứ thực sự được kết nối với nhau.” Bà kết luận một cách sâu sắc: “Khi bạn đi đủ sâu vào chủ nghĩa duy vật, bạn thực sự khám phá ra một thứ gì đó giống với chủ nghĩa duy tâm hơn, nơi mọi thứ được tạo thành từ một kết cấu liên kết này… giống như một sự kết nối vũ trụ.”

Có lẽ, những người từ các phe phái rất khác nhau có thể đang nói cùng một điều bằng những ngôn ngữ khác nhau. Cuộc hành trình tìm hiểu ý thức không chỉ là để hiểu về bộ não hay máy móc. Đó là cuộc hành trình để tìm hiểu bản chất căn bản của chính thực tại, và có lẽ, để khám phá ra rằng tất cả chúng ta, theo một cách nào đó, đều được kết nối với nhau.

Trở lại câu chuyện đi bộ ở ngoài công viên, một người bạn khác hỏi anh bạn con mọt sách một câu cắc cớ:  Thế tìm cái tâm để làm gì?  Anh lại sổ thêm bốn câu chữ Hán xanh rờn, cũng của Bồ đề đạt ma:

Bất lập văn tự

Giáo ngoại biệt truyền

Trực chỉ chân tâm

Kiến tánh thành Phật

Có nghĩa là: Không cần chữ nghĩa, không cần giáo pháp, truyền riêng ngoài giáo pháp. Chỉ cần chỉ thẳng tâm thật, thấy “tánh” của mình là thành Phật.

Vậy thì chúng ta chờ các khoa học gia tìm câu trả lời rồi cùng nhau Kiến tánh thành Phật. 

Nam Mô…

VŨ QUỐC NAM

You may also like

Verified by MonsterInsights