Nguồn: Ian Bremmer, “The Technopolar Paradox,” Foreign Affairs, 13/05/2025
Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng
Tháng 2/2022, trong lúc lực lượng Nga tiến vào Kyiv, chính phủ Ukraine đã phải đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng: vì mạng lưới Internet và truyền thông của nước này đã bị tấn công, nên quân đội và các nhà lãnh đạo sẽ sớm bị ngắt liên lạc. Nhưng Elon Musk – người đứng đầu trên thực tế của Tesla, SpaceX, X (trước đây là Twitter), xAI, Boring Company, và Neuralink – đã vào cuộc. Chỉ trong vài ngày, SpaceX đã triển khai hàng nghìn thiết bị đầu cuối Starlink đến Ukraine và kích hoạt dịch vụ Internet vệ tinh miễn phí. Bằng việc duy trì kết nối trực tuyến cho Ukraine, Musk đã được ngợi ca như một anh hùng.
Tuy nhiên, quyết định can thiệp cá nhân của vị tỷ phú – và sự phụ thuộc của Kyiv vào nó – đi kèm với rủi ro. Vài tháng sau, Ukraine yêu cầu SpaceX mở rộng phạm vi phủ sóng của Starlink tới Crimea do Nga chiếm đóng, để cho phép một cuộc tấn công bằng tàu ngầm không người lái mà Kyiv muốn thực hiện nhắm vào các tài sản hải quân của Nga. Musk đã từ chối – ông lo ngại, nói rằng điều này sẽ gây leo thang lớn trong cuộc chiến. Ngay cả những lời cầu xin của Lầu Năm Góc thay mặt cho Ukraine cũng không thuyết phục được ông. Một người dân thường, không phải quan chức do dân bầu, và không phải chịu trách nhiệm trước ai, đã đơn phương ngăn chặn một chiến dịch quân sự trong vùng chiến sự. Điều này đã phơi bày sự thật rằng chính phủ các nước có rất ít quyền kiểm soát đối với những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến công dân và an ninh quốc gia của họ.
Đây chính là cách “đa cực công nghệ” (technopolarity) hoạt động: một lãnh đạo công nghệ hàng đầu không chỉ thúc đẩy lợi nhuận thị trường chứng khoán, mà còn kiểm soát các khía cạnh của xã hội dân sự, chính trị, và các vấn đề quốc tế, những lĩnh vực mà theo truyền thống là đặc quyền của các quốc gia-dân tộc. Trong thập niên vừa qua, sự trỗi dậy của những cá nhân như vậy và của các công ty mà họ kiểm soát đã biến đổi trật tự toàn cầu, vốn được định hình bởi các quốc gia kể từ khi Hòa ước Westphalia công nhận họ là các “khối xây dựng” của địa chính trị cách đây gần 400 năm. Trong phần lớn thời gian này, cấu trúc của trật tự toàn cầu có thể được mô tả là đơn cực, lưỡng cực, hoặc đa cực, tùy thuộc vào cách quyền lực được phân bổ giữa các quốc gia. Tuy nhiên, giờ đây, thế giới đã bước vào “khoảnh khắc đa cực công nghệ,” một thuật ngữ mà tôi đã sử dụng trên Foreign Affairs vào năm 2021 để mô tả một trật tự mới nổi trong đó “một số ít các công ty công nghệ lớn cạnh tranh [với các quốc gia] về ảnh hưởng địa chính trị.” Các công ty công nghệ lớn đã trở thành những tác nhân địa chính trị hùng mạnh, nắm giữ một hình thức chủ quyền đối với không gian kỹ thuật số và thậm chí là đối với thế giới vật chất, một loại chủ quyền có khả năng cạnh tranh với chủ quyền của các quốc gia.
Hồi năm 2021, những công ty này đã chuẩn bị sẵn sàng để gia tăng sức mạnh, và trong ba năm qua, điều đó đã trở thành hiện thực. Tôi từng lập luận rằng các chính phủ sẽ không đầu hàng mà không chiến đấu, và kể từ đó đến nay, cuộc đấu tranh giành quyền kiểm soát không gian kỹ thuật số giữa hai bên đã trở nên gay gắt hơn. Nhưng cán cân quyền lực giữa các công ty công nghệ và các quốc gia đã thay đổi theo những cách đáng ngạc nhiên. Kết quả của cuộc cạnh tranh này không hoàn toàn giống bất kỳ kịch bản nào tôi đã hình dung ban đầu – nó không phải là một trật tự kỹ thuật số toàn cầu hóa, nơi các công ty công nghệ giành quyền kiểm soát không gian mạng từ nhà nước; cũng không phải là một cuộc chiến tranh lạnh công nghệ Mỹ-Trung, nơi các chính phủ tái khẳng định quyền lực đối với lĩnh vực kỹ thuật số; cũng không phải là một thế giới hoàn toàn đa cực công nghệ, nơi sự thống trị của nhà nước theo mô hình Westphalia nhường chỗ cho một trật tự mới do các công ty công nghệ dẫn đầu.
Thay vì một chiến thắng hoàn toàn của các quốc gia trước các công ty, hoặc ngược lại, hình thức của tương lai có lẽ sẽ “lai tạp” hơn – một hệ thống phân đôi, đặt một nước Mỹ theo hướng đa cực công nghệ, nơi các tác nhân công nghệ tư nhân ngày càng định hình chính sách quốc gia, đối đầu với một Trung Quốc theo chủ nghĩa nhà nước, nơi chính phủ đã khẳng định quyền kiểm soát hoàn toàn đối với không gian kỹ thuật số. Phần lớn các quốc gia còn lại trên thế giới sẽ phải chịu áp lực miễn cưỡng liên kết với một cực này hay cực kia, nhưng xét đến việc cả hai mô hình đều không mang lại trách nhiệm giải trình dân chủ và quyền tự do cá nhân, thì sự lựa chọn không rõ ràng như chúng ta vẫn tưởng. Khi quyền lực công nghệ và quyền lực nhà nước hợp nhất ở khắp mọi nơi, câu hỏi không còn là liệu các công ty công nghệ có cạnh tranh với các quốc gia về ảnh hưởng địa chính trị hay không; mà là liệu các xã hội mở có thể sống sót trước thách thức này hay không.
CỦNG CỐ QUYỀN LỰC CÔNG NGHỆ
Cuối năm 2021, ngành công nghệ đang trên đà phát triển mạnh mẽ. Các công ty kiểm soát các nền tảng công nghệ lớn đã đạt đến đỉnh cao quyền lực của họ. Nhà sáng lập Facebook Mark Zuckerberg hứa hẹn sẽ tạo ra một “siêu vũ trụ” (metaverse) song song, thoát khỏi những ràng buộc của thế giới thực và chính phủ. Trong khi đó, các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum bắt đầu trở nên phổ biến, mang lại một giải pháp thay thế phi tập trung khả thi cho thẩm quyền của chính phủ đối với hệ thống tài chính và thanh toán. Đại dịch COVID-19 đã buộc mọi người dành nhiều thời gian trực tuyến hơn bao giờ hết, củng cố ảnh hưởng của công nghệ khi các nền tảng kỹ thuật số trở nên thiết yếu cho công việc, giáo dục, giải trí, và kết nối giữa con người với con người.
Giai đoạn này đã thúc đẩy việc áp dụng các công cụ kỹ thuật số và khiến các công ty công nghệ ngày càng trở thành trung tâm trong đời sống riêng tư, xã hội, kinh tế, và dân sự. Khi thế giới ngày càng phụ thuộc vào kết nối kỹ thuật số, các quyết định được đưa ra trong phòng họp của các tập đoàn – về việc tung ra sản phẩm gì, thuật toán hoạt động như thế nào, cũng như các quy tắc và quy định nào sẽ được thực thi – đã quyết định phần lớn những gì hàng tỷ người nhìn thấy và nghe thấy, định hình cơ hội của họ, và thậm chí thay đổi cả cách tư duy của họ.
Tuy nhiên, các ông trùm công nghệ không chỉ trở thành những chủ nhân quyền lực trong “khu vườn ảo có tường bao quanh” của họ, mà còn mở rộng ảnh hưởng sang thế giới vật chất, với các sản phẩm và dịch vụ của họ trở thành cơ sở hạ tầng quan trọng. Các trung tâm dữ liệu, hệ thống điện toán đám mây, mạng lưới vệ tinh, chất bán dẫn, và các công cụ an ninh mạng ngày càng hỗ trợ cho hoạt động của các nền kinh tế quốc gia, quân đội, và chính phủ.
Sự thay đổi này đã được thể hiện rõ ràng trong những ngày đầu cuộc xâm lược Ukraine của Nga năm 2022. Nếu các công ty Mỹ như SpaceX, Microsoft, và Palantir không chọn đứng về phía Ukraine – cho phép liên lạc, đẩy lùi các cuộc tấn công mạng, phân tích thông tin tình báo, và cung cấp năng lượng cho máy bay không người lái – Nga có thể đã ngắt kết nối mạng của Ukraine, phá hủy hệ thống chỉ huy, rồi chiếm trọn thủ đô, và Ukraine có thể đã thua cuộc chiến chỉ trong vài ngày.
Tuy nhiên, các chính phủ đã sớm nhận ra rằng các nhà công nghệ có thể dễ dàng lấy đi những gì họ đang cung cấp. Vụ Starlink ở Crimea – và tình trạng thiếu hụt nguồn cung trong thời kỳ đại dịch trước đó – đã phơi bày tính dễ bị tổn thương do phụ thuộc vào một số ít công ty thống lĩnh các dịch vụ và nguồn cung quan trọng. Một thất bại duy nhất, hoặc quyết định của một CEO duy nhất, cũng có thể gây ra hậu quả thảm khốc.
Đối mặt với những rủi ro này, các quốc gia đã phản công. Năm 2022 chứng kiến một làn sóng các đạo luật và hành động pháp lý nhắm vào các ông trùm công nghệ về các vấn đề như quyền lực thị trường, kiểm duyệt nội dung, bảo vệ người dùng, và quyền riêng tư dữ liệu. EU đã thông qua Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số và Đạo luật Thị trường Kỹ thuật số mang tính bước ngoặt, một trong những nỗ lực đầy tham vọng nhất nhằm kiềm chế quyền lực công nghệ ở bất kỳ đâu. Mỹ đã tiến hành các vụ kiện chống độc quyền cấp cao, triển khai các nỗ lực giám sát của Quốc hội, và các quy tắc về quyền riêng tư cấp tiểu bang. Ấn Độ, Nam Phi, và nhiều quốc gia khác đã làm theo, trong khi EU, Anh, Brazil, và một số quốc gia chọn thực hiện hành động cưỡng chế mạnh hơn đối với các nền tảng lớn. Nhưng những hành động phòng thủ này không làm giảm đáng kể quyền kiểm soát của các ông trùm công nghệ đối với không gian kỹ thuật số, nơi họ – chứ không phải chính phủ – tiếp tục đóng vai trò là kiến trúc sư, tác nhân, và người thực thi chính.
Quyền lực của các ông trùm công nghệ đã tăng thêm vào cuối năm 2022 với sự ra mắt của các mô hình ngôn ngữ lớn và sự bùng nổ sau đó của trí tuệ nhân tạo – một công nghệ đột phá đã củng cố vị thế dẫn đầu của ngành công nghệ so với các quốc gia. Việc phát triển và triển khai các hệ thống AI tiên tiến đòi hỏi sức mạnh tính toán và lượng dữ liệu khổng lồ, cũng như đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao – những nguồn lực vốn chỉ tập trung trong một số ít công ty. Chỉ những thực thể này mới quyết định và hiểu (hầu hết) những gì mô hình của họ có thể làm, cũng như cách thức, địa điểm, và đối tượng sử dụng chúng. Ngay cả khi các cơ quan quản lý có thể thiết kế các cơ chế quản trị phù hợp để kiềm chế công nghệ như hiện tại, tốc độ phát triển theo cấp số nhân của AI sẽ nhanh chóng khiến các cơ chế đó trở nên lỗi thời.
Khi AI trở nên mạnh hơn và đóng vai trò quan trọng hơn trong cạnh tranh kinh tế, quân sự, và địa chính trị, thì các công ty công nghệ kiểm soát AI cũng sẽ ngày càng có ảnh hưởng lớn hơn về mặt địa chính trị.
SỰ TRẢ THÙ CỦA CÁC QUỐC GIA DÂN TỘC
Nhưng khi các công ty công nghệ mở rộng tầm ảnh hưởng, thì địa chính trị truyền thống đã trở lại mạnh mẽ. Chủ nghĩa bảo hộ gia tăng do phản ứng dữ dội của những người theo chủ nghĩa dân túy đối với toàn cầu hóa, các động thái thúc đẩy an ninh kinh tế sau đại dịch được củng cố bởi cú sốc từ cuộc xâm lược Ukraine của Nga, và trên hết là cuộc cạnh tranh chiến lược ngày càng gay gắt giữa Mỹ và Trung Quốc – tất cả đã hội tụ lại và phá vỡ ảo tưởng về một hệ sinh thái công nghệ toàn cầu.
Washington vội vã phát động một nỗ lực nhằm hạn chế sự phát triển công nghệ của Trung Quốc, bắt đầu với các biện pháp kiểm soát đầu tư và xuất khẩu nhắm mục tiêu vào một nhóm nhỏ các công nghệ tiên tiến nhạy cảm về mặt chiến lược – một cách tiếp cận “sân nhỏ, hàng rào cao,” như cách gọi của chính quyền Biden. Nhưng chiến dịch này đã sớm mở rộng sang một loạt các hạn chế ngày càng tăng đối với vô số hàng hóa có thể cho là lưỡng dụng. Ngay cả những dữ liệu thông thường cũng trở thành quan ngại an ninh quốc gia, cũng như các ứng dụng và thiết bị tạo ra dữ liệu đó. Mọi thứ từ mạng xã hội, đến xe điện, đến thiết bị theo dõi sức khỏe đều bị cuốn vào vòng xoáy “cắt giảm rủi ro,” khi các nhà hoạch định chính sách Mỹ tìm cách hạn chế quyền tiếp cận của Trung Quốc đối với bất kỳ thứ gì có thể mang lại lợi thế cho Bắc Kinh trong cuộc cạnh tranh công nghệ. Người ta không còn có thể phân biệt lợi ích kinh tế với lợi ích an ninh, và sự phân mảnh công nghệ – nếu không muốn nói là phân tách hoàn toàn khỏi Trung Quốc – đã trở thành chuẩn mực.
Trong khi đó, chính sách công nghiệp truyền thống dần quay trở lại khi các chính phủ phương Tây đổ hàng tỷ đô la vào các chương trình trợ cấp để xây dựng năng lực chiến lược trong nước. Tuy nhiên, những củ cà rốt này luôn đi kèm với cây gậy: anh phải xây dựng nhà máy trong nước và rời khỏi Trung Quốc, nếu không thì đừng mơ đến sự hào phóng của chính phủ Mỹ. Sau khi Washington áp đặt các hạn chế đối với chất bán dẫn và các công cụ AI, còn Bắc Kinh thắt chặt kiểm soát đối với các khoáng sản quan trọng của mình, chuỗi cung ứng đã bị chia cắt và dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới chậm lại.
Sự tan rã của toàn cầu hóa kỹ thuật số và vật chất này đã làm suy yếu mô hình kinh doanh toàn cầu được các công ty như Apple và Tesla áp dụng, vốn dựa vào thị trường mở và chuỗi cung ứng tích hợp để tối đa hóa lợi nhuận toàn cầu của họ. Ngay từ trước khi Trump trở lại nắm quyền, nhiều công ty trong số này đã bắt đầu “chuyển dịch thân thiện” (friend shoring) một số hoạt động của họ, đưa chúng từ Trung Quốc sang các quốc gia như Ấn Độ, Mexico, và Việt Nam để đối phó với rủi ro địa chính trị gia tăng. Tuy nhiên, tháng trước, Trump đã công bố mức thuế quan khổng lồ sẽ ảnh hưởng đến cả đồng minh lẫn đối thủ. Động thái này báo hiệu sự rút lui của Washington khỏi toàn cầu hóa và giáng một đòn mạnh vào mô hình toàn cầu. Ngược lại, các “nhà vô địch quốc gia” như Microsoft và Palantir, giờ đây lại thấy mình bước vào một thời kỳ hoàng kim mới, bởi họ có thể tận dụng mối liên kết lâu dài với chính phủ Mỹ để phát triển mạnh mẽ trong môi trường bị chia cắt thời hậu toàn cầu hóa.
Sự chuyển hướng theo chủ nghĩa nhà nước của Washington gây ngạc nhiên hơn, nhưng lại kém hoàn thiện hơn nhiều so với Bắc Kinh. Kể từ năm 2020, khi Đảng Cộng sản Trung Quốc đàn áp Jack Ma, CEO của Alibaba, người mà các quan chức tin rằng đã trở nên quá quyền lực và độc lập, Bắc Kinh đã tái khẳng định quyền kiểm soát hoàn toàn đối với lĩnh vực công nghệ của mình. Ngày nay, ngay cả các công ty công nghệ lớn nhất Trung Quốc – bất kể cơ cấu sở hữu chính thức của họ có là gì – cũng đều phục vụ theo ý muốn của Chủ tịch Tập Cận Bình, và câu hỏi về việc ai kiểm soát tương lai kỹ thuật số của Trung Quốc đã được trả lời một cách dứt khoát: nhà nước.
TỪ CHỦ NGHĨA TỰ DO ĐẾN QUÁI VẬT LEVIATHAN
Trong khi đó, ở phương Tây, câu trả lời cho câu hỏi trên vẫn còn bỏ ngỏ. Vấn đề trở nên phức tạp hơn bởi thực tế là không chỉ quyền kiểm soát không gian mạng chưa được xác định, mà quyền kiểm soát chính nhà nước cũng thế.
Một nhóm nhỏ những người có tầm nhìn xa trông rộng ở Thung lũng Silicon như Musk, Zuckerberg, Peter Thiel, và Marc Andreessen từng cho rằng công nghệ không chỉ là một cơ hội kinh doanh, mà còn là một lực lượng cách mạng – một lực lượng có khả năng giải phóng xã hội khỏi những giới hạn của chính phủ và cuối cùng khiến nhà nước trở nên lỗi thời. Như tôi đã định nghĩa vào năm 2021, những “người theo chủ nghĩa công nghệ không tưởng” (techno-utopians) này hoài nghi về chính trị và “hướng tới một tương lai mà trong đó mô hình quốc gia-dân tộc đã thống trị địa chính trị kể từ thế kỷ 17 sẽ được thay thế bằng một thứ hoàn toàn khác.”
Nhưng trong những năm gần đây, một vài nhân vật trong nhóm này đã có sự thay đổi theo hướng chủ nghĩa chuyên chế công nghệ. Không còn hài lòng với việc vượt lên trên nhà nước, họ giờ đây đang tìm cách thâu tóm nó – tái định hướng quyền lực công để thúc đẩy những tham vọng cá nhân. Một phần của sự thay đổi này là vì lợi ích cá nhân, được thúc đẩy bởi mong muốn đảm bảo các quy định thuận lợi, giảm thuế, và giành được các hợp đồng công béo bở, như những người giàu có và các nhóm lợi ích đặc biệt ở Mỹ thường cố gắng làm. Nhưng nó cũng phản ánh sự gia tăng rủi ro và sự thay đổi cán cân quyền lực công nghệ trong một kỷ nguyên cạnh tranh địa chính trị.
Khác với các nền tảng kỹ thuật số trước đây, vốn phát triển mạnh mẽ dưới sự can thiệp tối thiểu của chính phủ, hầu hết các “công nghệ tiên phong” (frontier technologies) ngày nay – như hàng không vũ trụ, AI, công nghệ sinh học, năng lượng, và điện toán lượng tử – đều chủ động yêu cầu sự hỗ trợ âm thầm hoặc công khai của nhà nước để mở rộng quy mô. Khi các lĩnh vực này trở thành trung tâm trong cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung và an ninh quốc gia bắt đầu bao trùm phần lớn lĩnh vực kỹ thuật số, mối dây liên kết với Washington đã chuyển từ một sự phiền toái thành một sự cần thiết chiến lược, khiến tầm nhìn công nghệ không tưởng trở nên kém khả thi hơn – và mô hình nhà vô địch quốc gia trở nên hấp dẫn hơn. Các động cơ để thâu tóm nhà nước theo đó cũng tăng vọt cùng với lợi ích thu được từ nó.
Tuy nhiên, đối với một số người, lựa chọn thâu tóm nhà nước không chỉ mang tính thực dụng mà còn mang tính ý thức hệ. Một số ông trùm công nghệ nổi tiếng, đáng chú ý nhất là Musk và Thiel, đã theo đuổi một thế giới quan phản dân chủ. Họ tin rằng nền quản trị Mỹ (và nền quản trị cộng hòa nói chung) đã bị phá vỡ không thể cứu vãn, và chủ nghĩa đa nguyên, hệ thống kiềm chế đối trọng, và đội ngũ công chức chuyên nghiệp của nền quản trị đó là lỗi, không phải là tính năng. Những nhân vật này muốn chính phủ Mỹ được điều hành như một công ty khởi nghiệp, với một “CEO quốc gia” không do dân bầu, nắm giữ quyền lực tập trung nhân danh tiến bộ công nghệ. Theo quan điểm của họ, quyền kiểm soát nhà nước – và kiểm soát tương lai – nên được chuyển giao cho giới tinh hoa công nghệ tự phong, những người phù hợp để lãnh đạo đất nước vượt qua một kỷ nguyên thay đổi theo cấp số nhân. Thiel đã tuyên bố ngay từ năm 2009 rằng ông không còn tin “tự do và dân chủ là tương thích với nhau.” Về phần mình, vào năm 2023, Musk đã kêu gọi một “Sulla thời hiện đại,” ám chỉ đến nhà độc tài La Mã đứng đầu triều đại được cho là đã làm sụp đổ nền cộng hòa.
Dù có lẽ lúc đó ông ấy chỉ nói đùa, nhưng thực tế là Musk đã dành bốn tháng qua để cố gắng nắm quyền kiểm soát chính phủ Mỹ. Nhưng đây không phải là một vụ thâu tóm thù địch, như một số người đã mô tả, mà là một thương vụ mua lại có đòn bẩy. Chỉ riêng Musk đã chi gần 300 triệu đô la để giúp Trump và Quốc hội Cộng hòa lên nắm quyền vào năm 2024 – chưa bao gồm chi phí biến X thành một mạng xã hội ủng hộ Trump. Đổi lại, vị tổng thống “giao dịch” nhất trong lịch sử nước Mỹ đã thưởng cho người đàn ông giàu nhất thế giới tầm ảnh hưởng vô song đối với quốc gia hùng mạnh nhất trên trái đất.
Trump vốn đã có xu hướng thiên về chủ nghĩa tư bản thân hữu. Nhưng trong nhiệm kỳ thứ hai của ông, các ông trùm công nghệ không chỉ được trao quyền định hình chính sách – họ còn được kêu gọi tuyển dụng (hoặc sa thải) các nhà quản lý của riêng mình và viết (hoặc xóa) các quy tắc của riêng mình. Kể từ khi được giao phụ trách cái gọi là Bộ Hiệu quả Chính phủ (DOGE) và được cấp “quyền truy cập gốc” vào các hệ thống của chính phủ liên bang, Musk đã thanh trừng hàng chục nghìn công chức, cài cắm những người trung thành vào hàng chục cơ quan, cắt giảm ngân sách đã được Quốc hội phê duyệt, và thu thập hàng terabyte dữ liệu bí mật thuộc về hàng triệu người Mỹ.
Ông và nhiều đồng minh theo chủ nghĩa chuyên chế công nghệ được giao cho đảm nhiệm nhiều vị trí trong chính phủ vẫn giữ nguyên vai trò ở khu vực tư nhân bất chấp xung đột lợi ích. Những nhà công nghệ này hiện nắm quyền kiểm soát nhân sự và chính sách liên bang – định hình việc ban hành quy tắc, thực thi quy định, mua sắm, thuế, và trợ cấp, không chỉ ảnh hưởng đến các công ty của họ mà còn ảnh hưởng đến các công ty của đối thủ. Một báo cáo gần đây của Thượng viện ước tính lợi nhuận tài chính của Musk từ thỏa thuận này là 2,37 tỷ đô la, chưa bao gồm giá trị tiềm năng của các hợp đồng công và lợi thế cạnh tranh mà quyền truy cập mới của ông có thể mang lại.
Đã có những báo cáo rằng DOGE đang thu thập và tổng hợp hàng loạt dữ liệu nhạy cảm của chính phủ – tờ khai thuế, cơ sở dữ liệu nhập cư, hồ sơ An sinh Xã hội, thông tin y tế,… – với mục đích được cho là để phát hiện “lãng phí, gian lận, và lạm dụng” trong chi tiêu của liên bang, nhằm nâng cao hiệu quả của chính phủ, đặc biệt là khi kết hợp với các công cụ AI. Nhưng vì không có tường lửa pháp lý nào giữa vai trò công và lợi ích cá nhân của Musk, nên cũng chẳng có cách nào để biết liệu ông đã bắt đầu đưa dữ liệu này vào các mô hình AI độc quyền của công ty xAI của mình hay chưa – và nếu có, thì liệu các đầu ra sẽ phục vụ lợi ích công hay lợi ích của riêng ông. Bộ dữ liệu chủ này có thể tạo ra những cải thiện đáng kể về năng suất cho nền kinh tế Mỹ, mà các quốc gia khác sẽ sớm cố gắng áp dụng. Nó cũng có thể mang lại cho Musk một lợi thế quyết định trong cuộc đua xây dựng các hệ thống AI siêu thông minh mà không đối thủ nào có thể sánh kịp, cho phép các hình thức lập hồ sơ người tiêu dùng và nhắm mục tiêu theo hành vi mới, đồng thời thắt chặt quyền kiểm soát của ông đối với các thị trường và nền tảng.
Nhưng hệ lụy không chỉ dừng lại ở việc làm giàu cho bản thân. Một khi đã được đưa vào hoạt động, cơ sở hạ tầng thuật toán mang lại lợi thế kinh tế cũng có thể bị vũ khí hóa để kiểm soát chính trị. Những người tố giác cáo buộc rằng DOGE đang sử dụng AI để “gắn cờ” những công chức có tình cảm chống Musk và chống Trump, cũng như các quan chức IRS đã từ chức vì kế hoạch khai thác dữ liệu thuế để theo dõi người nhập cư của chính quyền Trump. Mối nguy này không hẳn là phiên bản Mỹ của chế độ giám sát do ĐCSTQ điều hành của Trung Quốc, vốn tồn tại chủ yếu để đảm bảo quyền lực của đảng. Những gì Musk có thể tạo ra sẽ có tính lan tỏa hơn: một mạng lưới giám sát phi tập trung, được hỗ trợ bởi thuật toán, tận dụng quyền lực chiếm đoạt từ nhà nước, nhưng thấm nhuần các động cơ thị trường, được xây dựng để thúc đẩy lợi ích thương mại và chính trị của một nhóm nhỏ các chủ công ty công nghệ được chọn.
Xin nói rõ, sự kìm kẹp của các ông trùm công nghệ đối với Washington có thể không phải là vĩnh viễn. Musk đã tuyên bố rằng DOGE là một sáng kiến có thời hạn, và ông đã ra hiệu về kế hoạch rút lui khỏi chính phủ trong bối cảnh sự ủng hộ của công chúng giảm mạnh và người tiêu dùng ngày càng phản đối dữ dội các công ty của ông. Những nhân vật nổi bật trong phe dân túy của liên minh Trump, chẳng hạn như Steve Bannon, cũng đã lên án Musk và những người đồng cấp của ông là những người theo chủ nghĩa toàn cầu “phong kiến công nghệ” quyết tâm biến người Mỹ thành “nông nô kỹ thuật số.” Liên minh của các công ty công nghệ với Trump luôn mang tính giao dịch, không phải ý thức hệ. Các chính sách của chính quyền cho đến nay – về thương mại, nhập cư, và tài trợ khoa học – thường đi ngược lại với tinh thần tăng tốc mà những nhà công nghệ này ủng hộ. Nói ngắn gọn thì quan hệ đối tác này vẫn có thể rạn nứt.
Nhưng hiện tại, việc thâu tóm quyền lực nhà nước là có thật, theo đó đảo ngược logic của mô hình nhà vô địch quốc gia: nhà nước từng chỉ đạo các công ty công nghệ phục vụ lợi ích công, nhưng giờ đây, chính sách ngày càng phụ thuộc vào các mục tiêu riêng của các nhà công nghệ. Ngay cả khi điều này không kéo dài, thì thiệt hại vẫn sâu rộng. Chỉ trong vài tháng, DOGE đã làm suy yếu năng lực của nhà nước Mỹ đến mức sau khi bộ này biến mất, các công ty công nghệ tư nhân có thể trở thành nhân tố cần thiết để lấp đầy khoảng trống.
NHÌN VỀ TƯƠNG LAI
Hồi năm 2021, tôi đã đưa ra ba con đường khả thi cho tương lai kỹ thuật số của chúng ta: “Liệu chúng ta sẽ sống trong một thế giới mà Internet ngày càng bị phân mảnh và các công ty công nghệ phục vụ lợi ích và mục tiêu của các quốc gia nơi họ cư trú, hay các ông trùm công nghệ sẽ giành quyền kiểm soát không gian kỹ thuật số từ chính phủ, giải phóng mình khỏi ranh giới quốc gia và nổi lên như một thế lực thực sự trên toàn cầu? Hay kỷ nguyên thống trị của nhà nước cuối cùng có thể kết thúc, được thay thế bằng một nhóm tinh hoa công nghệ đảm nhận trách nhiệm cung cấp các hàng hóa công từng được chính phủ cung cấp?”
Ngày nay, lĩnh vực kỹ thuật số dường như đang hướng đến một tương lai lai tạp hơn – một thế giới bị chia đôi thành hai vùng ảnh hưởng kỹ thuật số. Một cực được hình thành bởi một Mỹ rõ ràng là đa cực công nghệ hơn, nơi một số ít các công ty công nghệ và các nhà lãnh đạo nắm giữ sự thống trị kỹ thuật số, kiểm soát cơ sở hạ tầng quan trọng và gây ảnh hưởng trực tiếp đến chính sách đối nội và đối ngoại của Mỹ. Các công ty này và những cá nhân điều hành chúng có thể thao túng môi trường thông tin toàn cầu, gây bất ổn cho các chính phủ nước ngoài, và định hình các kết quả địa chính trị. Điều khiến ảnh hưởng này mạnh mẽ hơn hiện nay là những tác nhân này có sự hậu thuẫn ngầm (và đôi khi là công khai) của nhà nước Mỹ. Các chính phủ nước ngoài ngày càng chần chừ không dám đàn áp các công ty công nghệ Mỹ – không chỉ vì đòn bẩy kỹ thuật số và ảnh hưởng kinh tế của họ, mà còn vì làm như vậy có thể kích động phản ứng chính thức dữ dội từ Washington. Trên thực tế, các ông trùm công nghệ được chính giới ủng hộ được hưởng quyền miễn trừ về mặt địa chính trị: được nhà nước bảo vệ nhưng không phải chịu trách nhiệm trước nhà nước. Sự hợp nhất giữa quyền lực công và tư này sẽ cho phép các công ty Mỹ thúc đẩy các quốc gia áp dụng các sản phẩm, nền tảng, và tiêu chuẩn của họ.
Cực đối lập được neo giữ bởi Trung Quốc và mô hình chủ nghĩa tư bản nhà nước của họ, nơi các nhà vô địch công nghệ vẫn hoàn toàn phục tùng ĐCSTQ. Dù cách tiếp cận theo chủ nghĩa nhà nước của Bắc Kinh có thể hy sinh một số tiềm năng đổi mới và động lực kinh tế dài hạn ở các khía cạnh nhỏ, nhưng nó đảm bảo rằng các công nghệ chiến lược phù hợp với các ưu tiên quốc gia. Và những đột phá gần đây – từ các mô hình suy luận AI mới nhất của DeepSeek, đến cụm chip CloudMatrix 384 của Huawei – đã chứng minh rằng, bất chấp những hạn chế chính trị này và các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Mỹ, mô hình của Trung Quốc vẫn có tính cạnh tranh cao.
Bị kẹt giữa hai cực này là châu Âu, từng được cho là một đối trọng tiềm năng đối với sức mạnh của các ông trùm công nghệ. EU có rất ít công ty công nghệ bản địa và đang sa lầy trong bẫy tăng trưởng và bẫy năng suất. Do đó, khả năng chuyển đổi tham vọng pháp lý thành chủ quyền kỹ thuật số của họ bị hạn chế. Brussels đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng trong việc nới lỏng các quy định về AI đối với các công ty Mỹ, và thậm chí có thể do dự trong việc đánh thuế xuất khẩu dịch vụ kỹ thuật số của Mỹ để đáp trả thuế quan của Trump.
Trong khi đó, những nỗ lực còn sót lại ủng hộ quản trị công nghệ toàn cầu và do nhà nước lãnh đạo đang bị bao vây – bị các ông trùm công nghệ Mỹ như Musk làm suy yếu và bị kìm hãm bởi sự thiếu vắng vai trò lãnh đạo toàn cầu. Khi sự phân mảnh địa chính trị, địa kinh tế, và địa công nghệ ngày càng sâu sắc, các biện pháp kiểm soát quyền lực đa cực công nghệ đang nhanh chóng xói mòn, khiến chủ nghĩa đa cực công nghệ phát triển mà không được kiểm soát.
Kết quả có thể không phải là một thế giới hoàn toàn đa cực công nghệ, mà là một nước Mỹ mang tính đa cực công nghệ hơn, đối đầu với một khối kỹ thuật số do nhà nước kiểm soát chặt chẽ ở Trung Quốc. Hầu hết các nền kinh tế công nghiệp tiên tiến sẽ không có lựa chọn nào khác ngoài việc liên kết với mô hình của Mỹ, trong khi phần lớn phương Nam toàn cầu sẽ cảm thấy đề nghị của Trung Quốc hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, bên dưới những khác biệt về ý thức hệ, các mô hình của Mỹ và Trung Quốc đang hội tụ về chức năng. Một bên được thúc đẩy bởi logic thị trường, bên kia là các mệnh lệnh chính trị – nhưng cả hai đều ưu tiên hiệu quả hơn trách nhiệm giải trình, kiểm soát hơn đồng thuận, và quy mô hơn quyền cá nhân. Trong một thế giới mà quyền lực thuộc về những người kiểm soát không gian kỹ thuật số, thì việc quyền lực nằm trong tay công hay tư có lẽ không quan trọng bằng việc nó có thể được tập trung hiệu quả như thế nào.
Nghịch lý lớn của kỷ nguyên đa cực công nghệ là, thay vì trao quyền cho các cá nhân và củng cố nền dân chủ như những người có tầm nhìn về Internet trước đây từng hy vọng, công nghệ lại đang cho phép các hình thức kiểm soát siêu tập trung, không cần giải trình. AI và các công nghệ đột phá khác thậm chí có thể khiến các hệ thống chính trị khép kín ổn định hơn các hệ thống mở – nơi mà tính minh bạch, chủ nghĩa đa nguyên, kiềm chế đối trọng, cùng các đặc điểm dân chủ quan trọng khác có thể trở thành điểm yếu trong thời đại thay đổi theo cấp số nhân. Cho dù nó nằm trong chính phủ hay các tác nhân doanh nghiệp, quyền lực công nghệ tập trung đều gây ra rủi ro cho nền dân chủ và quyền tự do cá nhân. Năm 2021, tôi đã viết rằng “sự lấn át của các ông trùm công nghệ trước quốc gia-dân tộc không phải là không thể tránh khỏi.” Nhưng dường như sự lấn át đó đã bắt đầu.
Ian Bremmer là Chủ tịch và Nhà sáng lập của Eurasia Group.
(nguồn Nghiên cứu quốc tế ngày 16-5-2025)